Tế bào – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Fri, 08 Aug 2025 16:26:09 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Tế bào – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Phát hiện cơ chế giúp tế bào miễn dịch xuyên qua mô hẹp https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-hien-co-che-giup-te-bao-mien-dich-xuyen-qua-mo-hep/ Fri, 08 Aug 2025 16:26:06 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-hien-co-che-giup-te-bao-mien-dich-xuyen-qua-mo-hep/

Các tế bào dendritic, một thành phần quan trọng của hệ thống miễn dịch, có khả năng di chuyển qua các môi trường khác nhau để thực hiện chức năng của mình. Quá trình di chuyển này không đơn giản chỉ là sự dịch chuyển cơ học mà còn liên quan đến sự thay đổi cấu trúc và hoạt động phức tạp bên trong tế bào. Khi di chuyển qua các khe hẹp, các tế bào dendritic tạm thời hình thành một cấu trúc actin cơ học nhạy cảm ở phía trước nhân. Cấu trúc này đóng vai trò như một cơ chế đẩy ra ngoài chống lại mô xung quanh, giúp mở rộng đường đi và tạo điều kiện cho phần thân tế bào lớn di chuyển qua.

Cấu trúc actin cơ học này không chỉ giúp tế bào dendritic di chuyển hiệu quả mà còn hoạt động như một tụ điện cơ học. Nó giúp tế bào cân bằng lực nhô ra phía trước ở mép dẫn đầu và lực nhô ra ngoài ở thân tế bào, đảm bảo sự ổn định và phối hợp chặt chẽ giữa các lực cơ học và các cấu trúc tế bào nội bộ. Sự cân bằng này là rất quan trọng vì nó quyết định đến khả năng di chuyển và thực hiện chức năng của tế bào miễn dịch.

Quá trình di chuyển của tế bào miễn dịch, đặc biệt là tế bào dendritic và tế bào T, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực cơ học và các cấu trúc tế bào nội bộ. Việc hiểu rõ cơ chế di chuyển này có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về hệ thống miễn dịch và các bệnh liên quan đến suy giảm miễn dịch. Những rối loạn trong quá trình di chuyển của tế bào miễn dịch có thể dẫn đến suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và ung thư.

Gần đây, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng protein DOCK8 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phân phối actin cơ học, giúp duy trì sự gắn kết của tế bào miễn dịch và bảo vệ nhân tế bào trong quá trình di chuyển. Protein DOCK8 là một phần của hệ thống điều chỉnh cytoskeleton, giúp kiểm soát sự hình thành và thay đổi cấu trúc của mạng lưới actin bên trong tế bào. Sự vắng mặt hoặc đột biến của protein DOCK8 có thể dẫn đến suy giảm khả năng di chuyển và chức năng của tế bào miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến suy giảm miễn dịch.

Các nghiên cứu về cơ chế di chuyển của tế bào miễn dịch và vai trò của protein DOCK8 đang mở ra những hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực miễn dịch học. Những hiểu biết này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của hệ thống miễn dịch mà còn có thể dẫn đến việc phát triển các liệu pháp mới để điều trị các bệnh liên quan đến suy giảm miễn dịch. Thông qua việc nghiên cứu các cơ chế phân tử và tế bào, các nhà khoa học hy vọng sẽ tìm ra các giải pháp để tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể và cải thiện sức khỏe của con người.

Để biết thêm thông tin về vai trò của protein DOCK8 trong hệ thống miễn dịch, bạn có thể tham khảo các bài báo khoa học mới nhất trên các tạp chí uy tín như Nature. Những nghiên cứu này cung cấp thông tin chi tiết về cách thức hoạt động của protein DOCK8 và tiềm năng của nó trong việc điều trị các bệnh liên quan đến suy giảm miễn dịch.

]]>
Tinh trùng – tế bào sinh sản nam và quá trình hình thành https://kinhdoanhcongnghe.com/tinh-trung-te-bao-sinh-san-nam-va-qua-trinh-hinh-thanh/ Mon, 28 Jul 2025 22:42:19 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/tinh-trung-te-bao-sinh-san-nam-va-qua-trinh-hinh-thanh/

Khi nhắc đến các thuật ngữ như tinh dịch, tinh trùng, nước xuất tinh, chất xuất tinh, dịch xuất tinh, nhiều người thường nhầm lẫn và sử dụng chúng một cách lẫn lộn. Tuy nhiên, mỗi thuật ngữ đều có ý nghĩa riêng và không hoàn toàn giống nhau.

Tinh trùng là tế bào sinh sản của nam giới, còn được gọi là spermatozoon hoặc spermatozoa. Đây là những tế bào nhỏ có hình oval và đuôi dài, chỉ đo khoảng 1/20 mm chiều dài và có thể được quan sát bằng kính hiển vi. Tinh trùng được sản xuất ở hai tinh hoàn (tinh nang) và bắt đầu được tạo ra ở tuổi dậy thì, tiếp tục sản xuất trong suốt cuộc đời, mặc dù số lượng có thể giảm dần từ khoảng tuổi 40. Mỗi ngày, tinh hoàn sản xuất khoảng 200 triệu tinh trùng.

Để phát triển, tinh trùng cần một phạm vi nhiệt độ từ 34-35 độ C, thấp hơn nhiệt độ cơ thể thông thường. Đó là lý do tại sao tinh hoàn nằm trong bìu da mát mẻ hơn thay vì ở trong bụng hoặc xương chậu. Mỗi tinh trùng mang các nhiễm sắc thể, được cấu thành từ DNA và gen, và khi một tế bào tinh trùng thụ tinh với một tế bào sinh sản nữ (noãn hoặc trứng), thông tin di truyền của tinh trùng và noãn kết hợp với nhau để hình thành một phôi.

Tinh dịch là hỗn hợp của tinh trùng và dịch xuất tinh với nhau. Dịch xuất tinh được tạo ra trong các tuyến sinh dục, bao gồm túi tinh và tuyến tiền liệt, nằm ngay sau và dưới bàng quang. Túi tinh sản xuất một chất đặc, dạng gel, giúp đông đặc tinh trùng ngay sau khi xuất tinh và cung cấp năng lượng cho tinh trùng để tồn tại trong hành trình. Tuyến tiền liệt tiết ra một chất lỏng loãng, màu trắng sữa, giúp loãng tinh dịch và cung cấp kẽm cho sự sống của tinh trùng.

Khi xuất tinh, chất lỏng và tinh trùng được tiết vào niệu đạo, ống hẹp chạy qua dương vật và cũng vận chuyển nước tiểu. Tại thời điểm này, chúng kết hợp thành tinh dịch. Tinh dịch bao gồm khoảng 10% tinh trùng và 90% chất lỏng từ túi tinh và tuyến tiền liệt.

Sau khi xuất tinh, tinh trùng phải đi khoảng 15 cm để đến ống dẫn trứng, nơi thường xuyên thụ tinh. Những tinh trùng nhanh nhất và khỏe mạnh nhất đi qua quãng đường này chỉ trong 30 phút. Đối với một người có chiều cao trung bình, điều này tương đương với việc bơi khoảng 5 km trong nửa giờ.

Một số đàn ông có thể thắc mắc liệu “nước xuất tinh” có chứa tinh trùng không. Nước xuất tinh là chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến khác, như tuyến bulbourethral, giúp bôi trơn và rửa trôi niệu đạo trong dương vật. Về mặt lý thuyết, nước xuất tinh không chứa tinh trùng, nhưng một nghiên cứu nhỏ đã phát hiện ra rằng nước xuất tinh của khoảng 40% đàn ông được nghiên cứu có chứa tinh trùng, mặc dù với số lượng rất nhỏ.

Tinh dịch có thể cung cấp thông tin về sức khỏe tổng thể của nam giới. Tinh dịch thường có màu kem trắng hoặc xám nhạt, và có mùi amoniac hoặc tẩy nhẹ. Tuy nhiên, màu sắc, độ đặc và mùi của tinh dịch có thể thay đổi giữa các cá nhân và thậm chí trong các ngày khác nhau đối với cùng một người. Nếu tinh dịch có mùi khó chịu, có thể đó là dấu hiệu của nhiễm trùng và nên được kiểm tra bởi bác sĩ.

Cuối cùng, tránh thai và vô sinh là hai vấn đề quan trọng liên quan đến tinh dịch và tinh trùng. Cắt ống dẫn tinh là một hình thức tránh thai nam, và các thử nghiệm lâm sàng cũng đã bắt đầu cho một loại thuốc tránh thai nam tiềm năng mới ngăn chặn sản xuất tinh trùng trong tinh hoàn. Căng thẳng oxy hóa cũng có tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh trùng và góp phần gây vô sinh nam. Để giữ cho tinh trùng khỏe mạnh, nam giới nên ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, duy trì cân nặng khỏe mạnh và không hút thuốc, sử dụng ma túy hoặc uống quá nhiều rượu.

]]>