Tài chính xanh – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Sat, 30 Aug 2025 21:55:57 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Tài chính xanh – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Năng lượng sạch Việt Nam: Nút thắt tài chính và giải pháp vượt qua https://kinhdoanhcongnghe.com/nang-luong-sach-viet-nam-nut-that-tai-chinh-va-giai-phap-vuot-qua/ Sat, 30 Aug 2025 21:55:49 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nang-luong-sach-viet-nam-nut-that-tai-chinh-va-giai-phap-vuot-qua/

Việt Nam đang nổi lên là một quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng sạch lớn nhất Đông Nam Á, với tổng công suất điện gió ngoài khơi ước tính gần 600 GW. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có trữ lượng sinh khối dồi dào từ nông nghiệp và bức xạ mặt trời cao quanh năm ở khu vực miền Trung và miền Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi sang nguồn năng lượng sạch đang gặp phải nhiều khó khăn.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

Mặc dù có tiềm năng lớn, thị phần năng lượng tái tạo trong tổng mức năng lượng của quốc gia vẫn còn thấp. Số lượng các dự án đầu tư vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi và LNG, còn ít. Các chuyên gia đánh giá rằng quá trình hiện thực hóa tiềm năng này đang bị chậm lại đáng kể. Quy hoạch điện VIII đã điều chỉnh mục tiêu phát triển mạnh điện gió ngoài khơi và điện khí LNG, nhưng đến nay chưa có dự án điện gió ngoài khơi nào được triển khai thực tế. Chỉ có 3 trong số 13 dự án LNG hiện hữu đang đúng tiến độ.

Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi
Bài 6: Cơ chế tài chính xanh và bảo lãnh tín dụng: “Chìa khóa” thu hút vốn vào các dự án LNG và điện gió ngoài khơi

Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này đến từ ba “nút thắt” lớn: thiếu cơ chế giá điện rõ ràng và hấp dẫn; thủ tục đầu tư – phê duyệt dự án còn chồng chéo; và khó khăn trong huy động vốn, cả vốn đầu tư ban đầu lẫn vốn vận hành dài hạn. Nếu không tháo gỡ các “nút thắt” này, rất khó để đạt mục tiêu mà Quy hoạch điện VIII điều chỉnh và cam kết Net Zero đặt ra.

TS Nguyễn Trí Hiếu, chuyên gia tài chính, nhận định rằng dòng vốn cho năng lượng sạch sẽ không tự chảy đến nếu không có hệ sinh thái tài chính xanh rõ ràng, cơ chế bảo lãnh tín dụng hợp lý và hành lang pháp lý minh bạch, ổn định lâu dài. Việc chưa có bộ tiêu chí thống nhất đánh giá dự án xanh, chưa có thị trường trái phiếu xanh phát triển đầy đủ, cũng như thiếu cơ chế ưu đãi thuế – phí đang khiến dòng vốn xanh vẫn còn chảy chậm.

Để giải quyết vấn đề này, nhiều chuyên gia trong nước và quốc tế khuyến nghị rằng Việt Nam cần khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý về tài chính xanh. Điều này có thể được thực hiện bằng cách ban hành tiêu chuẩn quốc gia về dự án xanh để các tổ chức tài chính có căn cứ thẩm định; tạo lập thị trường trái phiếu xanh với cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng và quy trình phát hành đơn giản; và khuyến khích các ngân hàng thương mại phát triển sản phẩm tín dụng xanh thông qua hỗ trợ lãi suất, chia sẻ rủi ro từ quỹ bảo lãnh.

Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế còn dè dặt, sự vào cuộc chủ động của các doanh nghiệp nhà nước hàng đầu như Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) sẽ là cú hích quan trọng. Với năng lực tài chính, uy tín quốc tế và vai trò trong ngành năng lượng, các doanh nghiệp này có thể làm “cầu nối tín nhiệm” giữa Chính phủ và nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, đồng thời đặt mục tiêu phát triển điện gió ngoài khơi và LNG thành trụ cột an ninh năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, để biến các mục tiêu thành hiện thực, cần có những hành động cụ thể và quyết liệt ngay từ bây giờ.

]]>
Nông nghiệp bền vững cần nguồn nhân lực chất lượng cao https://kinhdoanhcongnghe.com/nong-nghiep-ben-vung-can-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao/ Sat, 30 Aug 2025 14:44:15 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nong-nghiep-ben-vung-can-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao/

Chiều ngày 15/7, tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Ủy ban Khoa học Công nghệ và Môi trường của Quốc hội đã phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tổ chức hội thảo với chủ đề ‘Phát triển nông nghiệp bền vững gắn với bảo vệ môi trường’. Hội thảo này là một phần của chương trình giám sát chuyên đề của Quốc hội, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên.

Trong bối cảnh hiện nay, biến đổi khí hậu đang diễn biến phức tạp, tài nguyên đất nước và đa dạng sinh học đang suy giảm nghiêm trọng, và ô nhiễm môi trường nông thôn cũng như khu vực sản xuất nông nghiệp đang gia tăng. Các đại biểu tham dự hội thảo đã nhận định rằng ngành nông nghiệp nước ta cần chuyển đổi mô hình phát triển từ khai thác tối đa sang phát triển hài hòa bền vững. Điều này đòi hỏi sự chuyển đổi từ chú trọng sản lượng sang chú trọng chất lượng, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Phát triển nông nghiệp bền vững không chỉ là yêu cầu tất yếu từ thực tiễn mà còn là trách nhiệm của Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết quốc tế, đặc biệt là mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Hội thảo là dịp để các nhà quản lý, nhà khoa học, các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, doanh nghiệp và cơ quan hoạch định chính sách cùng trao đổi, chia sẻ tri thức thực tiễn và tầm nhìn để kiến tạo một nền nông nghiệp phát triển xanh, sinh thái và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Thị Lan, Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam, cho biết hiện nay Học viện đang triển khai đào tạo hơn 70 ngành học, trong đó có các ngành mũi nhọn như khoa học, môi trường quản lý đất đai, công nghệ sinh học, phát triển nông thôn bền vững. Trong giai đoạn 2015-2025, Học viện đã công bố hơn 100 sản phẩm khoa học và công nghệ được cấp văn bằng sở hữu trí tuệ hoặc công nhận tiến bộ kỹ thuật. Nhiều công trình trong số đó hướng tới giảm phát thải, tái tạo tài nguyên, cải thiện môi trường sinh thái.

Ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đề nghị rà soát, sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện đồng bộ về sản xuất trồng trọt, bền vững, hữu cơ và sản xuất nông nghiệp sinh thái tuần hoàn, lồng ghép với yếu tố bảo vệ môi trường. Ông cũng đề nghị tham mưu ban hành cơ chế, chính sách ưu đãi cho các doanh nghiệp sản xuất thuốc bảo vệ thực vật sinh học, các chế phẩm hữu cơ, tăng cường đầu tư nghiên cứu, phát triển các tiến bộ kỹ thuật canh tác tiên tiến.

Các đại biểu cũng đề nghị hoàn thiện hành lang pháp lý, đầu tư tài chính xanh, phát triển các cơ sở đào tạo, nghiên cứu để xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực nông nghiệp, có những cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân thực hiện nông nghiệp xanh.

Ông Trần Mạnh Báo, Chủ tịch Hội đồng Quản trị, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Tập đoàn ThaiBinh Seed, cho rằng vấn đề chính không phải là vấn đề kỹ thuật mà chính là vấn đề chính sách để đưa vào cuộc sống. Ông đề nghị quy hoạch vùng sản xuất, đầu tư cơ sở hạ tầng, hướng dẫn cho nông dân tập huấn, liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp.

Phát biểu kết luận Hội thảo, Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan nhấn mạnh rằng nông nghiệp tuần hoàn không bắt đầu từ đỉnh cao mà từ nền tảng. Muốn phát triển bền vững hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, không thể chờ hoàn thiện thể chế, ngân sách đủ đầy mới bắt đầu vào việc, phải bắt đầu từ từng hộ nông dân làm được việc nhỏ nhất, từng cán bộ khuyến nông nói bằng ngôn ngữ dễ hiểu nhất, từng trường, viện nghiên cứu giải pháp thiết thực nhất. Sắp tới, Quốc hội tiếp tục ưu tiên sửa đổi, bổ sung các luật liên quan để tháo gỡ rào cản, hỗ trợ đầu tư xanh và tăng cường giám sát thực thi, đảm bảo nền nông nghiệp Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu tăng trưởng mà còn góp phần thực hiện tầm nhìn phát triển quốc gia đến năm 2045.

]]>
Tìm lối ra cho tăng trưởng xanh ở Việt Nam https://kinhdoanhcongnghe.com/tim-loi-ra-cho-tang-truong-xanh-o-viet-nam/ Fri, 08 Aug 2025 01:12:42 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/tim-loi-ra-cho-tang-truong-xanh-o-viet-nam/

Xu hướng chuyển đổi xanh đang trở thành một yêu cầu tất yếu đối với Việt Nam, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Tuy nhiên, quá trình thực hiện chuyển đổi xanh đang gặp phải nhiều thách thức và khó khăn.

TS Bùi Thanh Minh, Phó giám đốc chuyên môn, Văn phòng Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế Tư nhân (Ban IV), cho rằng áp lực tài chính là một trong những khó khăn lớn nhất mà Việt Nam đang phải đối mặt. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam cần khoảng 368 tỷ USD trong giai đoạn 2022-2040 để xây dựng khả năng chống chịu và giảm phát thải nhà kính, tương đương 6,8% GDP mỗi năm. Số vốn này bao gồm 184 tỷ USD từ khu vực tư nhân, 130 tỷ USD từ khu vực công và 54 tỷ USD từ nguồn ngoài.

‘Chuyển đổi xanh gặp áp lực tài chính’.
‘Chuyển đổi xanh gặp áp lực tài chính’.

Tuy nhiên, hiện tại, Việt Nam vẫn thiếu các chiến lược tài chính phù hợp và hệ thống phân loại xanh (taxonomy) để thu hút dòng vốn xanh. Điều này đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế.

PGS.TS Vũ Minh Khương, Giảng viên trường Chính sách công Lý Quang Diệu, Đại học Quốc gia Singapore, nhấn mạnh rằng Việt Nam cần tìm kiếm ‘kiến trúc sư’ cho tăng trưởng xanh và có thể học hỏi kinh nghiệm từ nước ngoài. Ông cũng đề xuất xây dựng tiêu chí và cam kết của doanh nghiệp trong việc giảm phát thải ra môi trường, tạo ra cuộc chạy đua trong việc chuyển đổi sang tăng trưởng xanh.

Bên cạnh đó, ý thức của người dân cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh. Cần tạo ra cuộc cách mạng từ chính ý thức của người dân về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dân sẽ góp phần tạo ra một xã hội xanh và bền vững hơn trong tương lai.

Trước những thách thức và khó khăn đó, Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả để thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh. Điều này đòi hỏi sự tham gia và phối hợp của các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Bằng cách cùng nhau nỗ lực và cam kết, chúng ta có thể xây dựng một tương lai xanh và bền vững cho Việt Nam.

]]>
Đề xuất xây dựng Trung tâm tài chính xanh tại TP. Hồ Chí Minh để thu hút vốn quốc tế https://kinhdoanhcongnghe.com/de-xuat-xay-dung-trung-tam-tai-chinh-xanh-tai-tp-ho-chi-minh-de-thu-hut-von-quoc-te/ Sun, 03 Aug 2025 06:12:29 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/de-xuat-xay-dung-trung-tam-tai-chinh-xanh-tai-tp-ho-chi-minh-de-thu-hut-von-quoc-te/

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đang có cơ hội để xây dựng và phát triển các Trung tâm tài chính quốc tế với mô hình chuyên biệt, tập trung vào các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh và xu thế toàn cầu. Tại Hội thảo khoa học “Trung tâm tài chính quốc tế – Động lực tăng trưởng cho Việt Nam” do Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh tổ chức, các chuyên gia đã thảo luận và đưa ra những phân tích sâu về các phân khúc phù hợp cho sự phát triển của các Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam trong giai đoạn đầu.

Theo các chuyên gia, có ba phân khúc được xem là phù hợp nhất cho các Trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam, bao gồm công nghệ tài chính (fintech), tài chính xanh và dịch vụ quản lý tài sản cho nhóm khách hàng siêu giàu (HNWIs). Sự phát triển của các lĩnh vực này không chỉ phù hợp với xu thế tài chính toàn cầu mà còn tận dụng được tiềm năng và lợi thế sẵn có của Việt Nam.

Đặc biệt, Việt Nam hiện đang là thị trường fintech có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 38% trong giai đoạn 2018-2023. Để tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực fintech, việc tạo ra khu vực công nghệ tài chính đặc thù, cùng với nền tảng định danh điện tử, dữ liệu mở và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới sáng tạo tài chính là điều cần thiết.

Về lĩnh vực tài chính xanh, Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu vốn khổng lồ để đạt được các mục tiêu khí hậu, ước tính khoảng 370 tỷ USD từ nay đến 2040. Vì vậy, việc xây dựng một “Trung tâm tài chính xanh” tại TP. Hồ Chí Minh với chức năng xếp hạng ESG, phát hành và giám sát trái phiếu xanh là một đề xuất được đưa ra. Đồng thời, việc ban hành bộ tiêu chuẩn ESG quốc gia sẽ giúp thu hút vốn quốc tế và ngăn chặn tình trạng “greenwashing”.

Ngoài ra, thị trường quản lý tài sản tại Việt Nam cũng có tiềm năng rất lớn và cần sự cải cách về các công cụ quản lý và pháp lý để khai phá. Với số lượng lớn cá nhân sở hữu tài sản lớn và siêu lớn, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo chuyên gia theo chuẩn quốc tế để phát triển thị trường này một cách bài bản.

Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng, rút kinh nghiệm từ những mô hình thành công trên thế giới, một Trung tâm tài chính quốc tế không cần thiết phải ôm đồm mọi chức năng, nhưng nhất định phải có bản sắc rõ nét và năng lực cạnh tranh khác biệt. Ba phân khúc gồm fintech, tài chính xanh và quản lý tài sản không chỉ phản ánh xu thế tài chính toàn cầu mà còn phù hợp với nhu cầu nội tại và tiềm năng sẵn có của Việt Nam.

Nhìn chung, với sự nỗ lực và định hướng đúng đắn, Việt Nam có thể xây dựng thành công các Trung tâm tài chính quốc tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

]]>
Tín dụng xanh còn ‘chưa xanh’ vì khó tiếp cận vốn quốc tế https://kinhdoanhcongnghe.com/tin-dung-xanh-con-chua-xanh-vi-kho-tiep-can-von-quoc-te/ Sun, 20 Jul 2025 16:44:06 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/tin-dung-xanh-con-chua-xanh-vi-kho-tiep-can-von-quoc-te/

Tín dụng xanh đang trở thành một xu hướng quan trọng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, với dư nợ tín dụng xanh đạt trên 704.000 tỷ đồng và tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm lên đến 21%. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của các ngân hàng và doanh nghiệp đối với việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện hành lang pháp lý để thúc đẩy tín dụng xanh. Dự kiến, Ngân hàng Nhà nước sẽ trình Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ lãi suất 2% để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường. Chính sách này được kỳ vọng sẽ đóng góp vào việc đạt được mục tiêu phát triển bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Các ngân hàng lớn như BIDV, Agribank và Standard Chartered đang dẫn dắt xu hướng tín dụng xanh bằng cách cung cấp các gói tín dụng chuyên biệt cho các dự án môi trường. Họ cũng tích cực phát hành trái phiếu xanh, một công cụ tài chính giúp huy động vốn cho các dự án bền vững. Hơn nữa, các ngân hàng đang đẩy mạnh hợp tác với các định chế tài chính quốc tế để tìm kiếm nguồn tài trợ và chia sẻ kinh nghiệm trong lĩnh vực này. BIDV, Agribank và Standard Chartered đã và đang tích cực thực hiện nhiều hoạt động trong lĩnh vực tín dụng xanh.

Tuy nhiên, việc phát triển tín dụng xanh tại Việt Nam vẫn còn nhiều vướng mắc cần giải quyết. Khung pháp lý cho tín dụng xanh chưa hoàn chỉnh, các công cụ thẩm định cho các dự án xanh còn hạn chế, và năng lực của đội ngũ ngân hàng về quản lý môi trường – xã hội – khí hậu còn yếu. Những thách thức này đòi hỏi sự tham gia và hỗ trợ từ nhiều phía, bao gồm cả Ngân hàng Nhà nước, các bộ, ngành liên quan và các tổ chức tài chính.

Để giải quyết những thách thức này, Ngân hàng Nhà nước sẽ tập trung vào việc xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể. Đồng thời, cơ quan này sẽ phối hợp chặt chẽ với các bộ, ngành để trình Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và tích cực tìm kiếm nguồn tài trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước. Việc tăng cường hợp tác quốc tế cũng được coi là một hướng đi quan trọng để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các nguồn tài chính xanh.

Việt Nam đang từng bước vươn lên trở thành một quốc gia có trách nhiệm với môi trường và cam kết mạnh mẽ với mục tiêu phát triển bền vững. Với sự chung tay của các ngân hàng, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý, tín dụng xanh được kỳ vọng sẽ trở thành một dòng chảy chính trong nền kinh tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững và lâu dài của đất nước.

]]>