Phát triển khoa học – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Tue, 09 Sep 2025 11:25:25 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Phát triển khoa học – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ: Giải pháp then chốt cho hội nhập quốc tế https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-trien-nguon-nhan-luc-khoa-hoc-va-cong-nghe-giai-phap-then-chot-cho-hoi-nhap-quoc-te/ Tue, 09 Sep 2025 11:25:19 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-trien-nguon-nhan-luc-khoa-hoc-va-cong-nghe-giai-phap-then-chot-cho-hoi-nhap-quoc-te/

Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ (KH&CN) đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ. Việt Nam đã có những nỗ lực đáng kể nhằm nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực KH&CN, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết để đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

Phát triển kinh tế tư nhân trong giai đoạn mới - Phát huy vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp
Phát triển kinh tế tư nhân trong giai đoạn mới – Phát huy vai trò của chuyển đổi số trong doanh nghiệp

Thực trạng phát triển nguồn nhân lực KH&CN ở Việt Nam cho thấy một số thành tựu đáng kể. Trong thời gian qua, số lượng nhân lực nghiên cứu và phát triển (R&D) đã tăng đều đặn, từ khoảng 112.583 người vào năm 2018 lên 197.887 người vào năm 2021. Đội ngũ nhà khoa học có trình độ cao cũng gia tăng, với số lượng cán bộ có trình độ sau đại học trong lĩnh vực KH&CN tăng đáng kể. Điều này cho thấy sự quan tâm và đầu tư của Việt Nam vào lĩnh vực KH&CN đã mang lại kết quả tích cực.

Phát triển kinh tế Bắc Ninh trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo
Phát triển kinh tế Bắc Ninh trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo

Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, vẫn còn một số hạn chế và thách thức cần được giải quyết. Tỷ lệ nhân lực R&D trên dân số còn thấp, chỉ đạt khoảng 8-9 người trên một vạn dân vào năm 2023. Năng suất lao động chưa cao, với năng suất lao động năm 2024 ước đạt khoảng 218 triệu đồng/lao động. Khoảng cách giữa đào tạo và yêu cầu thực tiễn vẫn còn lớn, với nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng sinh viên mới tốt nghiệp thường cần đào tạo lại để đáp ứng yêu cầu công việc. Điều này đòi hỏi cần có sự thay đổi trong cách đào tạo và phát triển nguồn nhân lực KH&CN.

Để thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực KH&CN, cần thực hiện một số giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần đổi mới mạnh mẽ đào tạo và phát triển nhân lực KH&CN, bao gồm việc cập nhật chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và gắn kết giữa nhà trường, viện nghiên cứu và doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp nguồn nhân lực KH&CN có được kỹ năng và kiến thức phù hợp với yêu cầu thực tiễn.

Ngoài ra, cần hoàn thiện cơ chế, chính sách thu hút và trọng dụng nhân tài, bao gồm việc xây dựng thang lương, phụ cấp đặc thù và cạnh tranh. Điều này sẽ giúp thu hút và giữ chân những người có tài năng trong lĩnh vực KH&CN. Tăng cường đầu tư và đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho phát triển nhân lực KH&CN cũng là một giải pháp quan trọng, bao gồm việc phấn đấu đạt mức 1% GDP trong ngắn hạn và hướng tới 2% trong dài hạn.

Cuối cùng, xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực KH&CN. Điều này đòi hỏi thay đổi cách đánh giá, tạo không gian cho thử nghiệm và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Văn hóa đổi mới sáng tạo sẽ giúp khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực KH&CN.

Kết luận, phát triển nguồn nhân lực KH&CN là một nhiệm vụ quan trọng trong việc thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Với những nỗ lực và giải pháp quyết liệt, Việt Nam có thể xây dựng một đội ngũ nhân lực KH&CN chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế.

]]>
Phát triển khoa học công nghệ: Gỡ vướng cho viện nghiên cứu và trường đại học https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-go-vuong-cho-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc/ Sat, 23 Aug 2025 19:37:51 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-go-vuong-cho-vien-nghien-cuu-va-truong-dai-hoc/

Phát triển các viện nghiên cứu và trường đại học thành những chủ thể nghiên cứu mạnh đang là mục tiêu quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Để đạt được mục tiêu này, đòi hỏi các viện nghiên cứu và trường đại học phải đặt chất lượng, chiều sâu, sự liên kết và tính khả thi của các đề tài nghiên cứu lên hàng đầu. Ngoài ra, việc phát triển mô hình hợp tác chặt chẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và địa phương cũng là yếu tố then chốt nhằm tạo ra một chuỗi giá trị khép kín từ nghiên cứu đến thương mại hóa.

Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)
Định hướng hình thành các nhóm nghiên cứu lớn, liên ngành, nhằm theo đuổi các mục tiêu nghiên cứu lớn hơn, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao hơn. (Ảnh minh hoạ: Cổng thông tin điện tử Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam)

Các chuyên gia nhận định rằng một trong những khó khăn lớn hiện nay là vấn đề tài chính. Trong bối cảnh ngân sách dành cho khoa học còn hạn chế, việc tập trung nguồn lực cho nghiên cứu ứng dụng mang tính liên ngành và đa giai đoạn đang là một thách thức lớn. Hiện nhiều nghiên cứu chỉ dừng lại ở mức công bố bài báo quốc tế, báo cáo hội nghị hoặc tham gia các cuộc thi khoa học, mà chưa thể tiến tới giai đoạn chuyển giao công nghệ hoặc sản xuất thử nghiệm.

Để tháo gỡ khó khăn này, các viện nghiên cứu và trường đại học cần có cơ chế tài chính linh hoạt và hấp dẫn hơn. Ví dụ, việc thành lập quỹ hỗ trợ riêng cho các giai đoạn chuyển tiếp từ kết quả nghiên cứu đến sản phẩm thử nghiệm, từ phòng thí nghiệm đến quy mô sản xuất là hết sức cần thiết. Các sản phẩm nghiên cứu có tiềm năng ứng dụng cao nên được ươm tạo trong các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, nơi tập hợp các nhà khoa học, nhà đầu tư và chuyên gia thị trường.

Bên cạnh đó, cần thiết phải có cơ chế rõ ràng để tuyển dụng, sử dụng và đãi ngộ đội ngũ nghiên cứu khoa học, đặc biệt là các nhà khoa học trẻ. Điều này giúp họ yên tâm cống hiến và phát triển sự nghiệp trong nước. Đồng thời, việc thiết lập hệ sinh thái kết nối ba nhà: nhà nước – nhà khoa học – doanh nghiệp cũng là yếu tố quan trọng. Điều này tạo điều kiện để các sản phẩm nghiên cứu được đưa vào thực tiễn một cách hiệu quả, đóng góp trực tiếp cho phát triển kinh tế – xã hội.

Với định hướng rõ ràng từ Nghị quyết 57, cùng với sự quan tâm và đầu tư đúng mức của Nhà nước và sự vào cuộc đồng bộ của các bên liên quan, nền khoa học công nghệ Việt Nam có thể sẽ trải qua một bước chuyển mình mạnh mẽ. Từng bước, hệ sinh thái nghiên cứu, ứng dụng và thương mại hóa bền vững sẽ được hình thành, trong đó các viện nghiên cứu và trường đại học thực sự giữ vai trò nòng cốt.

]]>
Việt Nam có thể phát triển công nghệ vũ trụ nếu biết đầu tư và tạo môi trường tự do cho nhà khoa học https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-co-the-phat-trien-cong-nghe-vu-tru-neu-biet-dau-tu-va-tao-moi-truong-tu-do-cho-nha-khoa-hoc/ Mon, 04 Aug 2025 19:10:34 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-co-the-phat-trien-cong-nghe-vu-tru-neu-biet-dau-tu-va-tao-moi-truong-tu-do-cho-nha-khoa-hoc/

Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với lĩnh vực công nghệ vũ trụ, Việt Nam có cơ hội để vươn lên và khẳng định vị thế của mình trong ngành khoa học không gian nếu biết cách tận dụng và phát huy các nguồn lực sẵn có. Các chuyên gia quốc tế đã đưa ra những nhận định và kinh nghiệm quý báu về cách phát triển lĩnh vực này, dựa trên thực tiễn tại các nước tiên tiến.

TS Nguyễn Trọng Hiền - chuyên gia của Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) phát biểu tại Tọa đàm. Ảnh: Hạo Thiên
TS Nguyễn Trọng Hiền – chuyên gia của Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA) phát biểu tại Tọa đàm. Ảnh: Hạo Thiên

Trong tọa đàm ‘Đưa công nghệ vũ trụ trở thành động lực phát triển mới’ do Báo Tiền Phong tổ chức, TS Nguyễn Lương Quang, chuyên gia đến từ Viện Năng lượng nguyên tử và năng lượng thay thế (CEA Paris-Saclay, Pháp), đã chia sẻ về hành trình chuyển đổi nghiên cứu từ hạt nhân sang thiên văn học tại Saclay. Ban đầu, việc phát triển bộ cảm biến để theo dõi lò phản ứng hạt nhân đã mở ra cơ hội cho việc quan sát bầu trời bằng cách linh hoạt chuyển hướng sử dụng công nghệ tương tự. Từ nền tảng siêu dẫn, Saclay đã tiến tới công nghệ lượng tử và thương mại hóa sản phẩm thông qua việc hợp tác với các startup và tập đoàn lớn.

TS Quang nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc chia sẻ mã nguồn mở trong nghiên cứu. Tại các nước phát triển như Pháp và Canada, các nhóm nghiên cứu khi nhận tài trợ từ ngân sách bắt buộc phải cung cấp mã nguồn mở. Điều này cho phép các công ty có thể tham gia và cùng phát triển sản phẩm. Sự hợp tác và chia sẻ kiến thức là chìa khóa để thúc đẩy tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ.

Tuy nhiên, TS Nguyễn Trọng Hiền, chuyên gia từ Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA), đã chỉ ra rằng rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của Việt Nam hiện nay nằm ở vấn đề quản lý và cơ chế. Nếu không tạo điều kiện tự do cho các nhà nghiên cứu, việc phát triển khoa học thực chất sẽ gặp khó khăn. Ông Hiền cũng nhấn mạnh rằng điểm mạnh lớn nhất của Việt Nam chính là nguồn nhân lực chất lượng cao.

Để thu hút nhân tài, Việt Nam cần tạo ra một môi trường làm việc thông thoáng và tự do. Nhiều trí thức Việt Nam ở nước ngoài muốn về nước cống hiến nhưng chưa về vì họ chưa thấy môi trường phù hợp với công việc nghiên cứu. Cơ chế hiện tại chưa thuận lợi để họ có thể đóng góp một cách tự do và hiệu quả. Mọi công nghệ đột phá đều bắt đầu từ những bước rất nhỏ và xuất phát từ việc tận dụng những gì có thể làm được và từ sở trường đang có.

TS Quang cũng đồng tình với quan điểm này và nhấn mạnh vai trò của việc đầu tư cho vườn ươm startup, các trường chuyên đề và đào tạo thế hệ kế tiếp. Hiện tại, mô hình hợp tác công – tư trong khoa học vẫn còn thiếu vắng tại Việt Nam. Để vươn lên trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ, Việt Nam cần đầu tư đúng trọng tâm, tạo môi trường tự do cho nhà khoa học và khuyến khích sự hợp tác giữa các cơ quan nghiên cứu, doanh nghiệp và startup.

Các chuyên gia đều đồng thuận rằng việc phát triển lĩnh vực công nghệ vũ trụ không chỉ đòi hỏi sự đầu tư về tài chính mà còn cần sự tự do trong nghiên cứu và một môi trường hợp tác, chia sẻ kiến thức. Bằng cách tạo ra một môi trường như vậy, Việt Nam có thể nắm bắt được những cơ hội trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ và vươn lên trở thành một trong những quốc gia có nền khoa học không gian phát triển.

Trong bối cảnh hiện nay, việc đẩy mạnh hợp tác quốc tế, tăng cường đầu tư vào nghiên cứu cơ bản và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khoa học là những bước đi quan trọng. Bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm của các nước tiên tiến và tập trung vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, Việt Nam có thể từng bước khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ.

]]>