Não bộ – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Sun, 28 Sep 2025 15:09:41 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Não bộ – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Nuôi cháu giúp người già giảm nguy cơ sa sút trí tuệ https://kinhdoanhcongnghe.com/nuoi-chau-giup-nguoi-gia-giam-nguy-co-sa-sut-tri-tue/ Sun, 28 Sep 2025 15:09:38 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nuoi-chau-giup-nguoi-gia-giam-nguy-co-sa-sut-tri-tue/

Nghiên cứu mới đây được công bố trên Tạp chí Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (JAMA) đã chỉ ra rằng việc nuôi dạy cháu có thể mang lại những lợi ích tích cực đáng kể cho não bộ của ông bà. Cụ thể, những người lớn tuổi trong độ tuổi từ 50 đến 79, khi dành thời gian chăm sóc cháu ở mức độ vừa phải hàng tuần, có thể giảm tới 24% nguy cơ mắc phải sa sút trí tuệ.

Từ lâu, nhiều ông bà vẫn xem việc chăm cháu là niềm vui tuổi già. (Ảnh: Pexels)
Từ lâu, nhiều ông bà vẫn xem việc chăm cháu là niềm vui tuổi già. (Ảnh: Pexels)

Các nhà nghiên cứu đã giải thích rằng việc chăm sóc trẻ nhỏ đòi hỏi người lớn tuổi phải tích cực tham gia vào các hoạt động như trò chuyện, chơi đùa với cháu. Điều này tạo nên sự vận động não bộ đều đặn và hiệu quả. Việc dành thời gian cho cháu không chỉ giúp người lớn tuổi giữ gìn trí nhớ mà còn giúp họ tiếp cận và làm quen với thế giới hiện đại. Nhiều người cao tuổi đã học cách sử dụng công nghệ để tương tác với cháu, chẳng hạn như bật các cuộc gọi video, tra cứu thông tin trên mạng, hoặc hát theo các bài hát phổ biến trên mạng xã hội. Những hành động này kích hoạt các vùng khác nhau của não bộ, từ đó cải thiện khả năng nhận thức.

Không chỉ mang lại tác động tích cực về mặt nhận thức, việc chăm cháu còn giúp xua tan cảm giác cô đơn – một yếu tố nguy cơ lớn của trầm cảm và suy giảm chức năng não ở người cao tuổi. Khi ông bà cảm thấy mình còn vai trò quan trọng trong gia đình, còn được yêu thương và nhờ cậy, họ có xu hướng sống tích cực và lạc quan hơn. Việc có cháu để chăm sóc giúp người lớn tuổi cảm thấy có ích và gắn kết hơn với gia đình và xã hội.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng lưu ý rằng việc chăm cháu quá nhiều, đặc biệt là trên 40 giờ mỗi tuần, có thể tạo ra áp lực thể chất và tâm lý không mong muốn. Điều quan trọng là duy trì việc chăm sóc các cháu ở mức độ vừa phải, xem như một hoạt động tăng cường kết nối xã hội và kích thích não bộ, thay vì để nó trở thành một gánh nặng. Người già cũng cần có thời gian nghỉ ngơi và tĩnh dưỡng để tránh kiệt sức và đảm bảo sức khỏe tổng thể.

Đối với những người cao tuổi đang cân nhắc việc chăm sóc cháu, điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng hợp lý. Các hoạt động chăm sóc cháu không chỉ giúp củng cố mối quan hệ gia đình mà còn đóng góp vào việc duy trì sức khỏe nhận thức và tinh thần cho người lớn tuổi. Đồng thời, nhận thức về lợi ích của việc chăm sóc cháu ở mức độ vừa phải cũng giúp người lớn tuổi có thể tận hưởng thời gian bên cháu một cách trọn vẹn và ý nghĩa hơn.

]]>
Người tự kỷ có thể gặp khác biệt trong dáng đi và vận động như thế nào? https://kinhdoanhcongnghe.com/nguoi-tu-ky-co-the-gap-khac-biet-trong-dang-di-va-van-dong-nhu-the-nao/ Mon, 08 Sep 2025 22:39:27 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nguoi-tu-ky-co-the-gap-khac-biet-trong-dang-di-va-van-dong-nhu-the-nao/
Autism Spectrum Disorder (ASD) là một tình trạng phát triển thần kinh phức tạp, đặc trưng bởi sự khác biệt trong sự phát triển và chức năng của não bộ, ảnh hưởng đến hành vi, giao tiếp và tương tác xã hội. Một khía cạnh ít được biết đến của chứng tự kỷ là tác động của nó đến dáng đi, hoặc cách một người đi lại. Nghiên cứu gần đây đã làm sáng tỏ các mẫu dáng đi độc đáo thể hiện bởi các cá nhân mắc chứng tự kỷ, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với cuộc sống hàng ngày của họ. Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần hiện đã công nhận dáng đi “lạ” là một đặc điểm hỗ trợ chẩn đoán của chứng tự kỷ. Sự công nhận này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và giải quyết sự khác biệt về dáng đi ở các cá nhân mắc chứng tự kỷ.

Nghiên cứu đã xác định một số mẫu dáng đi riêng biệt trong số những người mắc chứng tự kỷ, bao gồm đi trên mũi chân, đi vào trong và đi ra ngoài. Những khác biệt này có thể được quy cho sự khác nhau trong sự phát triển của não bộ, đặc biệt là ở các vùng như hạch nền và tiểu não. Các nghiên cứu cũng đã tiết lộ những khác biệt tinh tế hơn trong dáng đi, bao gồm tốc độ đi chậm hơn, bước đi rộng hơn và giai đoạn đứng lâu hơn. Các cá nhân mắc chứng tự kỷ thể hiện sự thay đổi đáng kể trong chiều dài bước đi, tốc độ và nhịp đi. Những khác biệt về dáng đi này thường đi kèm với các khác biệt vận động khác, chẳng hạn như vấn đề cân bằng và phối hợp.

Basal ganglia (in red) in a human brain. (janulla from Getty Images/Canva)
Basal ganglia (in red) in a human brain. (janulla from Getty Images/Canva)

Nguyên nhân của sự khác biệt về dáng đi trong chứng tự kỷ là đa dạng và liên quan đến sự phát triển của não bộ, đặc biệt là ở các khu vực chịu trách nhiệm cho kiểm soát và phối hợp vận động. Mặc dù một số nhà nghiên cứu đã đề xuất rằng sự khác biệt về dáng đi có thể do sự phát triển chậm trễ, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng những khác biệt này tồn tại trong suốt cuộc đời và có thể trở nên rõ ràng hơn theo tuổi tác.

Toe-walking can be a sign of autism. (towfiqu barbhuiya/Canva)
Toe-walking can be a sign of autism. (towfiqu barbhuiya/Canva)

Các bác sĩ lâm sàng tiếp cận quản lý sự khác biệt về dáng đi một cách cá nhân hóa, tập trung vào tác động chức năng đối với cuộc sống hàng ngày. Hỗ trợ có thể cần thiết nếu sự khác biệt về dáng đi dẫn đến tăng nguy cơ té ngã, khó tham gia vào các hoạt động thể chất hoặc hậu quả về thể chất như căng cơ hoặc đau. Các can thiệp dựa trên cộng đồng, chẳng hạn như các chương trình thể thao hoặc khiêu vũ, có thể trao quyền cho các cá nhân mắc chứng tự kỷ phát triển kỹ năng vận động và cải thiện khả năng di chuyển của họ.

Khi nghiên cứu tiếp tục khám phá những phức tạp của dáng đi tự kỷ, điều cần thiết là phải nhận ra tầm quan trọng của việc chấp nhận và hỗ trợ các phong cách di chuyển cá nhân. Bằng cách thúc đẩy các mô hình hỗ trợ dựa trên cộng đồng và hỗ trợ cơ bản cho trẻ em mắc chứng tự kỷ, chúng ta có thể tạo ra một môi trường bao gồm và trao quyền hơn, cho phép các cá nhân mắc chứng tự kỷ phát triển mạnh.

]]>
Hội chứng ngủ kéo dài: Bí ẩn bệnh lý thần kinh hiếm gặp https://kinhdoanhcongnghe.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-bi-an-benh-ly-than-kinh-hiem-gap/ Tue, 26 Aug 2025 07:39:55 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/hoi-chung-ngu-keo-dai-bi-an-benh-ly-than-kinh-hiem-gap/

Hội chứng Kleine-Levin, một tình trạng thần kinh hiếm gặp, đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng y học quốc tế do các đặc điểm phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Còn được biết đến với tên gọi hội chứng nàng ngủ hoặc hội chứng ngủ gia đình, tình trạng này gây ra các giai đoạn buồn drowsiness cực độ, kéo dài từ 16 đến 20 giờ mỗi ngày.

The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.
The exact cause of KLS is unknown, although researchers suggest that it may be genetic or the result of an illness or injury that damages the hypothalamus.

Tính đến hiện tại, chỉ có khoảng 500 trường hợp được báo cáo trên các tạp chí y học, cho thấy mức độ hiếm gặp của tình trạng này. Hội chứng Kleine-Levin ảnh hưởng đến một đến năm người trên một triệu dân, với tỷ lệ mắc cao hơn ở người Do Thái Ashkenazi. Mặc dù 70% người mắc hội chứng này là nam giới, nhưng tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả hai giới, với các triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn vị thành niên sớm và kéo dài trung bình 14 năm.

Episodes average around 10 days but can last for several weeks.
Episodes average around 10 days but can last for several weeks.

Các triệu chứng của hội chứng Kleine-Levin bao gồm buồn drowsiness cực độ, tăng cảm giác thèm ăn, tăng cân, ham muốn tình dục tăng cao, ảo giác, thay đổi hành vi, lo lắng hoặc trầm cảm và mất trí nhớ. Một đợt bùng phát của hội chứng này được định nghĩa là các triệu chứng kéo dài ít nhất hai ngày, trung bình kéo dài khoảng 10 ngày nhưng có thể kéo dài hàng tuần. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể ngủ liên tục tới 70 ngày.

Trong các đợt bùng phát, người bệnh thường trải qua các tình trạng như đói dữ dội, ảo giác và ham muốn tình dục cao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ mà còn làm tăng nguy cơ chấn thương nếu bệnh nhân vận hành xe cơ giới hoặc máy móc. Vì vậy, người mắc hội chứng này được khuyên ở nhà trong một môi trường an toàn trong các đợt bùng phát.

Nguyên nhân chính xác của hội chứng Kleine-Levin vẫn chưa được biết rõ, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng có thể do di truyền hoặc do một căn bệnh hoặc chấn thương gây tổn thương vùng dưới đồi, phần não chịu trách nhiệm điều chỉnh giấc ngủ. Một số trường hợp có thể được kích hoạt bởi nhiễm trùng, sử dụng chất, sang chấn đầu, gắng sức thể chất hoặc căng thẳng.

Trí nhớ của bệnh nhân trong các đợt bùng phát bị hạn chế. Họ có thể ăn và sử dụng nhà vệ sinh, nhưng do sự mệt mỏi cực độ, họ gặp khó khăn với các chức năng thể chất ngoài các hành vi cơ bản này. Điều này cho thấy mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng của hội chứng Kleine-Levin đến cả thể chất và tinh thần của bệnh nhân.

Điều trị hội chứng Kleine-Levin bao gồm các loại thuốc như lithium, steroid và thuốc kích thích để giảm tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát. Trị liệu thường được khuyến nghị cùng với các phương pháp điều trị này để giúp bệnh nhân kiểm soát các triệu chứng như ham muốn tình dục quá mức, lo lắng và trầm cảm. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế và gia đình là rất quan trọng để giúp bệnh nhân vượt qua những thách thức do tình trạng này gây ra.

Thông tin chi tiết về hội chứng Kleine-Levin có thể được tìm hiểu qua các nguồn y học uy tín. Sự hiểu biết và nâng cao nhận thức về tình trạng này sẽ giúp bệnh nhân và gia đình họ tiếp cận được với các dịch vụ y tế phù hợp và cải thiện chất lượng cuộc sống.

]]>
Uống cà phê vào chiều có thể làm giảm chất lượng giấc ngủ https://kinhdoanhcongnghe.com/uong-ca-phe-vao-chieu-co-the-lam-giam-chat-luong-giac-ngu/ Thu, 07 Aug 2025 20:55:34 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/uong-ca-phe-vao-chieu-co-the-lam-giam-chat-luong-giac-ngu/

Uống cà phê vào buổi chiều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ của bạn. Mặc dù cà phê là một thức uống phổ biến giúp tăng cường tỉnh táo và hiệu suất làm việc, nhưng thời điểm uống cà phê đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giấc ngủ.

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí PsyPost đã chỉ ra rằng việc uống cà phê vào buổi chiều, ngay cả với liều lượng vừa phải, có thể ảnh hưởng đến hoạt động não bộ trong khi ngủ. Các nhà khoa học từ Đại học Montreal (Canada) đã thực hiện một nghiên cứu trên 40 người trưởng thành khỏe mạnh, những người yêu thích cà phê và có độ tuổi từ 20 đến 58.

Mỗi người tham gia đã trải qua 2 ngày tại phòng khám giấc ngủ, trong đó họ sử dụng 200mg caffeine (tương đương khoảng 2 tách cà phê) vào buổi chiều một ngày và giả dược vào ngày còn lại. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng cữ cà phê chiều có thể làm thay đổi cấu trúc hoạt động của não bộ trong khi ngủ, ảnh hưởng đến sự phục hồi sinh lý, tái tạo mô, điều hòa miễn dịch và xử lý trí nhớ.

Đặc biệt, trong giai đoạn giấc ngủ không REM, hoạt động điện não tăng cao hơn, tín hiệu não có xu hướng kém ổn định hơn và giảm độ sâu của giấc ngủ. Giáo sư Philipp Thölke, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết caffeine làm chậm nhưng không loại bỏ hoàn toàn quá trình ngủ. Giấc ngủ trở nên nông hơn và bộ não tiếp tục xử lý thông tin trong thời điểm cần nghỉ ngơi.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người trẻ tuổi (từ 20-27 tuổi) bị ảnh hưởng bởi caffeine trong giấc ngủ REM nhiều hơn so với người trung niên. Điều này có thể do sự khác biệt về mật độ thụ thể adenosine – mục tiêu tác động chính của caffeine trong não.

Tóm lại, nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của thời điểm uống cà phê, đặc biệt với những người gặp vấn đề về giấc ngủ. Uống cà phê vào buổi chiều có thể tái cấu trúc hoạt động não bộ khi ngủ và làm suy giảm chất lượng giấc ngủ không REM – giai đoạn then chốt cho phục hồi và sức khỏe thần kinh.

]]>
Não bộ phản ứng thế nào khi tế bào cảm quang ở võng mạc bị tổn thương? https://kinhdoanhcongnghe.com/nao-bo-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-cam-quang-o-vong-mac-bi-ton-thuong/ Wed, 06 Aug 2025 21:59:36 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nao-bo-phan-ung-the-nao-khi-te-bao-cam-quang-o-vong-mac-bi-ton-thuong/

Khi mắt bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý hoặc chấn thương, phản ứng của hệ thống miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế hoặc làm trầm trọng thêm tổn thương. Thông thường, các tế bào trung tính – một loại tế bào miễn dịch trong máu – là những người phản ứng đầu tiên trong nhiều trường hợp chấn thương hoặc nhiễm trùng mô. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây thực hiện bởi các nhà khoa học tại Viện Mắt Flaum và Viện Neuroscience Del Monte thuộc Đại học Rochester đã chỉ ra rằng võng mạc có một phản ứng độc đáo đối với tổn thương.

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi các tế bào cảm quang trong võng mạc bị tổn thương, phản ứng của hệ thống miễn dịch trong não – cụ thể là các tế bào microglia – sẽ được kích hoạt. Điều đáng chú ý là trong khi các tế bào trung tính đi qua các mạch máu gần đó, chúng không được huy động để tham gia vào quá trình sửa chữa tổn thương tế bào cảm quang. Thay vào đó, chỉ các tế bào microglia mới phản ứng với chấn thương này. Phát hiện này có ý nghĩa quan trọng, đặc biệt là đối với hàng triệu người Mỹ đang mất thị lực do mất tế bào cảm quang.

Sự phân biệt trong phản ứng giữa hai loại tế bào miễn dịch này – tế bào trung tính và microglia – trong võng mạc so với các mô khác trong cơ thể làm nổi bật sự phức tạp của các tương tác tế bào miễn dịch. Để có thể hiểu rõ hơn về những cơ chế này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng công nghệ chụp ảnh quang học thích nghi – một loại camera tiên tiến được phát triển bởi Đại học Rochester. Công nghệ này cho phép chụp ảnh các tế bào thần kinh và miễn dịch đơn lẻ bên trong mắt sống, giúp các nhà nghiên cứu có thể quan sát và nghiên cứu một cách chi tiết.

Trong nghiên cứu của mình, các nhà khoa học đã quan sát võng mạc của chuột bị tổn thương tế bào cảm quang. Qua việc sử dụng công nghệ chụp ảnh tiên tiến, họ đã xác định rằng mặc dù cả tế bào trung tính và microglia đều hiện diện trong võng mạc, nhưng chỉ có các tế bào microglia phản ứng trực tiếp với tổn thương tế bào cảm quang. Đồng thời, chúng không huy động các tế bào trung tính tham gia vào quá trình sửa chữa tổn thương này.

Các nhà nghiên cứu tin rằng phát hiện này gợi ý về sự tồn tại của một cơ chế bảo vệ trong chấn thương võng mạc. Cơ chế này dường như ngăn chặn sự xâm nhập của các tế bào miễn dịch như tế bào trung tính vào võng mạc, có khả năng gây hại hơn là có lợi. Hiểu rõ về các cơ chế và sự tương tác tế bào miễn dịch như vậy là quan trọng để phát triển các liệu pháp mới cho các tình trạng mất thị lực liên quan đến tổn thương võng mạc.

Nhìn chung, nghiên cứu này đã làm sáng tỏ thêm về phức tạp của phản ứng miễn dịch trong võng mạc, nhấn mạnh sự khác biệt của võng mạc so với các mô khác trong cơ thể. Với việc sử dụng các công nghệ chụp ảnh tiên tiến, các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá những bí mật của các tương tác tế bào miễn dịch trong mắt sống, mở ra hy vọng cho việc phát triển các phương pháp điều trị mới và hiệu quả cho các bệnh lý về mắt.

]]>