Hạ tầng công nghệ – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Sun, 07 Sep 2025 02:24:46 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Hạ tầng công nghệ – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Chuyển đổi số ngân hàng: Nào đâu còn chần chừ? https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-ngan-hang-nao-dau-con-chan-chu/ Sun, 07 Sep 2025 02:24:42 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-ngan-hang-nao-dau-con-chan-chu/

Cuộc đua công nghệ trong lĩnh vực ngân hàng hiện nay đang trở nên ngày càng gay gắt. Đầu tư công nghệ đã trở thành yếu tố quan trọng để các ngân hàng có thể cạnh tranh và phát triển trong bối cảnh hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn một số ngân hàng chưa bắt kịp với xu thế này, đối mặt với nguy cơ bị tụt lại phía sau và mất đi lợi thế cạnh tranh.

Nhiều ngân hàng vẫn còn “chậm chân” (ảnh minh họa)
Nhiều ngân hàng vẫn còn “chậm chân” (ảnh minh họa)

Công nghệ đã trở thành yếu tố quyết định trong cuộc đua giữa các ngân hàng. Những ngân hàng thực hiện chuyển đổi số mạnh mẽ sẽ tạo ra cơ hội tăng trưởng mới và cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Trong kỷ nguyên số, công nghệ đóng vai trò sống còn trong việc thu hút khách hàng và tối ưu hóa hoạt động vận hành của các tổ chức tài chính.

Nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã bắt đầu triển khai các chiến lược chuyển đổi số mạnh mẽ. Các ngân hàng như Techcombank, Vietcombank, VPBank, BIDV là những ví dụ điển hình về các ngân hàng số. Họ đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) để cá nhân hóa dịch vụ và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Thế nhưng, vẫn còn một số ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng nước ngoài và liên doanh, đang chậm chân trong cuộc đua chuyển đổi số. Sự chậm trễ này bắt nguồn từ một số rào cản chính như phải tuân thủ quy định kép, chiến lược ưu tiên thị trường và hạ tầng công nghệ phức tạp. Những rào cản này đã gây ra khó khăn cho các ngân hàng trong việc triển khai các giải pháp công nghệ hiện đại.

Sự chậm trễ trong chuyển đổi số đặt ra nhiều thách thức cho các ngân hàng, khiến họ có nguy cơ bỏ lỡ một lượng lớn khách hàng tiềm năng, đặc biệt là giới trẻ vốn chuộng công nghệ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thị phần mà còn làm suy yếu hiệu quả kinh doanh và khả năng mở rộng quy mô của họ trong lâu dài.

Để không bị tụt lại phía sau, những ngân hàng đang chậm chân sẽ cần phải nỗ lực thay đổi trong thời gian ngắn. Họ cần đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và xây dựng chiến lược công nghệ rõ ràng và đồng bộ. Qua đó, họ có thể bắt kịp với xu thế chuyển đổi số và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Các chuyên gia ngân hàng nhận định rằng việc áp dụng công nghệ vào hoạt động kinh doanh là điều kiện tiên quyết để các ngân hàng phát triển bền vững trong thời đại số. Các ngân hàng cần tích cực triển khai các giải pháp công nghệ để nâng cao trải nghiệm của khách hàng và tối ưu hóa hoạt động vận hành.

Song song với đó, các ngân hàng cũng cần tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ để có thể tiếp cận với các giải pháp hiện đại và sáng tạo. Thông qua hợp tác, các ngân hàng có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, cuộc đua chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng sẽ còn tiếp tục gay gắt trong thời gian tới. Các ngân hàng cần liên tục cập nhật và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và yêu cầu của thị trường.

]]>
Quy định mới về hạ tầng kết nối Mạng truyền số liệu chuyên dùng https://kinhdoanhcongnghe.com/quy-dinh-moi-ve-ha-tang-ket-noi-mang-truyen-so-lieu-chuyen-dung/ Thu, 28 Aug 2025 11:11:20 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/quy-dinh-moi-ve-ha-tang-ket-noi-mang-truyen-so-lieu-chuyen-dung/

Chính phủ Việt Nam đã chính thức ban hành một quyết định quan trọng, đánh dấu bước tiến mới trong quá trình chuyển đổi số của các cơ quan Đảng và Nhà nước. Quyết định này tập trung vào việc xây dựng và phát triển hạ tầng kết nối, đảm bảo tính an toàn của thông tin mạng và bảo vệ bí mật nhà nước trong quá trình liên thông và đồng bộ dữ liệu giữa các cơ quan.

Theo đó, mục tiêu chính của quyết định này là tạo điều kiện thuận lợi cho việc chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các cơ quan Đảng và Nhà nước thông qua các nền tảng chia sẻ dùng chung. Qua đó, nâng cao hiệu quả hoạt động trong quá trình chuyển đổi số và cải thiện chất lượng dịch vụ công cung cấp cho người dân. Đây là một bước đi chiến lược nhằm tăng cường sự kết nối và đồng bộ trong hoạt động của các cơ quan, tổ chức.

Quyết định nêu rõ các yêu cầu kỹ thuật cụ thể đối với hạ tầng kết nối của Mạng truyền số liệu chuyên dùng. Trong đó, yêu cầu các cơ quan đầu tư và phát triển hạ tầng theo hướng hiện đại, tiên tiến và thống nhất. Hạ tầng kết nối cần đáp ứng yêu cầu kết nối với tối thiểu hai kênh truyền cáp quang theo hai hướng vật lý khác nhau. Bên cạnh đó, thiết bị kết nối phải có giao diện bảo đảm băng thông rộng và tốc độ cao để đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định.

Bên cạnh các yêu cầu kỹ thuật, quyết định cũng đặt ra những yêu cầu quan trọng về bảo đảm an toàn thông tin mạng và bảo vệ bí mật nhà nước trong hoạt động liên thông và đồng bộ dữ liệu. Cụ thể, các hệ thống thông tin và trung tâm dữ liệu tham gia vào quá trình này phải được phê duyệt cấp độ an toàn hệ thống thông tin. Đồng thời, các cơ quan phải triển khai đầy đủ các biện pháp bảo đảm an toàn thông tin theo quy định.

Hoạt động liên thông và đồng bộ dữ liệu cũng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ bí mật nhà nước và cơ yếu. Dữ liệu thuộc bí mật nhà nước khi được liên thông và đồng bộ phải được phân loại và mã hóa bằng giải pháp bảo mật cơ yếu theo đúng cấp độ bí mật. Điều này đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm được bảo vệ một cách tuyệt đối trong quá trình truyền và lưu trữ.

Tóm lại, quyết định này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động chuyển đổi số của các cơ quan Đảng và Nhà nước. Việc liên thông và đồng bộ hóa dữ liệu sẽ giúp tăng cường hiệu quả hoạt động của các cơ quan và cải thiện chất lượng dịch vụ công cung cấp cho người dân. Đồng thời, quyết định này cũng khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc bảo đảm an toàn thông tin mạng và bảo vệ bí mật nhà nước trong quá trình chuyển đổi số quốc gia.

https://vietnam.gov.vn/

]]>
Chuyển đổi số y tế: ‘Đắp áng’ chờ đầu tư https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-y-te-dap-ang-cho-dau-tu/ Thu, 07 Aug 2025 16:25:34 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-y-te-dap-ang-cho-dau-tu/

Chuyển đổi số y tế đang là một thách thức lớn đối với các bệnh viện chuyên sâu tại Việt Nam. Tại Diễn đàn Y tế Việt Nam 2025, GS.TS Lê Hữu Song, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, đã chỉ ra những khó khăn trong việc ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI) trong chẩn đoán và điều trị y khoa.

Bác sĩ xem hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân trên máy tính, không phải rà từng trang trong tệp hồ sơ giấy. Ảnh: Võ Thu
Bác sĩ xem hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân trên máy tính, không phải rà từng trang trong tệp hồ sơ giấy. Ảnh: Võ Thu

Theo GS.TS Lê Hữu Song, các bệnh viện càng lớn, càng chuyên sâu thì càng khó và chậm trong chuyển đổi số y tế. Thách thức lớn nhất là thay đổi tư duy và con người. Hiện nay, nền tảng công nghệ và cơ sở hạ tầng còn hạn chế, chưa thực sự chuẩn hóa. Dữ liệu y tế có thể lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả do không thống nhất và chưa chuẩn hóa.

Yếu tố quyết định và cũng là thách thức lớn nhất là con người, với sự e ngại thay đổi. Để triển khai bệnh án điện tử, quy trình từ chuyên môn, quản lý phải được xây dựng chuẩn. Tuy nhiên, không phải đơn vị nào, cá nhân nào cũng mong muốn việc này. Điều này đòi hỏi sự thay đổi tư duy và thói quen, đặc biệt là ở các bệnh viện lớn.

Bệnh viện lớn chậm chuyển đổi số là một thực trạng đáng lo ngại. Hồ sơ bệnh án điện tử là điểm cốt lõi trong chuyển đổi số y tế, nhưng đến nay, chỉ có 270 cơ sở thực hiện xong việc này, trong số này, không nhiều bệnh viện hạng đặc biệt hoặc cấp chuyên sâu.

GS.TS Lê Hữu Song cho rằng mấu chốt vấn đề là “thay đổi tư duy”, trong khi thay đổi thói quen ở đơn vị càng lớn thì càng khó khăn. Bệnh viện có hàng chục nghìn quy trình chuyên môn khác nhau, văn bản giấy không kết nối với nhau. Muốn chuyển đổi số, sử dụng AI, các đơn vị từ lâm sàng, cận lâm sàng, đến dược, trang thiết bị, kiểm soát nhiễm khuẩn… phải kết nối.

Chi phí đầu tư lớn cũng là một thách thức đối với các bệnh viện. Các chuyên gia tính toán, trung bình mỗi bệnh viện tuyến tỉnh cần đầu tư hơn 10 tỷ đồng để triển khai bệnh án điện tử. Với các bệnh viện quy mô lớn, số tiền đầu tư còn lớn hơn rất nhiều.

Trước đó, Bộ Y tế yêu cầu đơn vị chuyên môn xây dựng quy định kết cấu chi phí ứng dụng CNTT trong giá dịch vụ khám chữa bệnh, cần hoàn thành trong tháng 6, tuy nhiên đến nay vẫn chưa có hướng dẫn.

Để đẩy mạnh chuyển đổi số y tế, các chuyên gia và lãnh đạo ngành y tế cần tập trung vào việc xây dựng nền tảng công nghệ và cơ sở hạ tầng chuẩn hóa, đồng thời triển khai các giải pháp nhằm thay đổi tư duy và thói quen của cán bộ y tế. Sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức quốc tế cũng là cần thiết để giúp các bệnh viện vượt qua thách thức về chi phí đầu tư.

Trong bối cảnh hiện nay, chuyển đổi số y tế không chỉ là một yêu cầu mà còn là một điều kiện cần thiết để nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh và đáp ứng nhu cầu của người dân. Các bệnh viện cần xác định rõ mục tiêu và lộ trình cụ thể để triển khai chuyển đổi số y tế, đồng thời tích cực phối hợp với các đơn vị khác để chia sẻ kinh nghiệm và giải pháp.

]]>
Hàn Quốc ra mắt hệ thống truyền thông không gian tại Việt Nam https://kinhdoanhcongnghe.com/han-quoc-ra-mat-he-thong-truyen-thong-khong-gian-tai-viet-nam/ Fri, 01 Aug 2025 02:39:31 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/han-quoc-ra-mat-he-thong-truyen-thong-khong-gian-tai-viet-nam/

Công ty khởi nghiệp đến từ Hàn Quốc, Spacebit, vừa thiết lập quan hệ hợp tác với Công ty Cổ phần Giải pháp Công nghệ Thông tin Quốc tế ITS và Viện Nghiên cứu Điện tử và Viễn thông Hàn Quốc (ETRI). Mục tiêu chính của sự hợp tác này là triển khai hệ thống truyền thông không gian tại Việt Nam, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc thương mại hóa công nghệ truyền thông không gian tại khu vực Đông Nam Á.

Dự án này hứa hẹn mở ra một mô hình hạ tầng lai mới, kết hợp giữa vệ tinh và mặt đất. Sự kết hợp này không chỉ giúp cung cấp khả năng kết nối nhanh chóng, rộng rãi mà còn đảm bảo sự bền vững hơn trong việc truyền tải dữ liệu. Công nghệ truyền dẫn được sử dụng trong dự án này là thành quả nghiên cứu của ETRI, cho phép truyền dữ liệu ổn định ở tốc độ cao qua môi trường quang. Điều này đặc biệt ý nghĩa khi điều kiện địa lý hoặc thời tiết bất lợi, ảnh hưởng đến các phương thức truyền thông truyền thống.

Công nghệ AOWC (Adaptive Optical Wireless Communication) đã được Viện ETRI phát triển từ năm 2016 và đã được chuyển giao cho Spacebit để tiến hành thương mại hóa. AOWC là một bước đột phá trong lĩnh vực truyền thông không dây quang học, giúp đảm bảo kết nối ổn định và tốc độ cao trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Dự án sẽ được triển khai tại 24 địa điểm chiến lược trên cả nước. Mục tiêu chính là thiết lập một mạng truyền thông tốc độ siêu cao, có khả năng hoạt động độc lập hoặc song song với mạng cáp quang hiện có. Công nghệ này không chỉ phục vụ cho sự phát triển của các ngành công nghệ cao mà còn hướng đến việc giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận với hạ tầng được kết nối tốt hơn.

Bên cạnh công nghệ AOWC, dự án này cũng sẽ tận dụng DTN (Delay/Disruption Tolerant Networking) – một lớp nền tảng giúp duy trì kết nối trong mọi tình huống. DTN hoạt động dựa trên cơ chế ‘lưu – chuyển tiếp’, nơi dữ liệu được lưu trữ tại các điểm trung gian và sẽ tiếp tục được truyền đi khi kết nối được thiết lập lại. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo thông tin liên lạc được duy trì ngay cả trong điều kiện kết nối không ổn định.

Ông Park Jung-tae, Giám đốc Điều hành của Spacebit, chia sẻ rằng Việt Nam là thị trường lý tưởng để khởi đầu cho chiến lược mở rộng của công ty. Không chỉ tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, Việt Nam còn thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ của Chính phủ đối với chuyển đổi số. Spacebit tin rằng từ nền tảng này, họ có thể tiếp cận nhanh chóng với các thị trường tương tự trong khu vực.

Đại diện của ITS Việt Nam cũng nhấn mạnh rằng công nghệ truyền thông không gian không chỉ phục vụ cho các ngành công nghệ cao mà còn đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp người dân ở những nơi khó tiếp cận hạ tầng được kết nối tốt hơn. Sự hợp tác giữa Spacebit, ITS và ETRI là một ví dụ tiêu biểu cho mô hình hợp tác công – tư – nghiên cứu trong kỷ nguyên deeptech.

Việc chọn Việt Nam làm điểm xuất phát cho chiến lược này không phải là ngẫu nhiên. Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược, hạ tầng pháp lý đang được hoàn thiện nhanh chóng và nhu cầu số hóa rất lớn ở cả đô thị lẫn nông thôn. Sự kết hợp giữa tiềm năng phát triển và sự hỗ trợ từ chính phủ đã tạo nên một môi trường thuận lợi cho dự án tham vọng này.

]]>
Chuyển đổi số khu vực công: Tiền đề cho phát triển kinh tế – xã hội https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-khu-vuc-cong-tien-de-cho-phat-trien-kinh-te-xa-hoi/ Mon, 21 Jul 2025 12:13:39 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/chuyen-doi-so-khu-vuc-cong-tien-de-cho-phat-trien-kinh-te-xa-hoi/

Chuyển đổi số trong khu vực công đang trở thành một yếu tố chiến lược quan trọng trong quá trình cải cách thể chế quốc gia. Việc ứng dụng công nghệ số vào khu vực công không chỉ giúp tối ưu hóa hoạt động của các cơ quan Nhà nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận dịch vụ công một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Theo các chuyên gia, chuyển đổi số trong khu vực công đang nổi lên như một yêu cầu thiết yếu trong bối cảnh hiện nay. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực quản trị và hiện đại hóa nền hành chính mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực công. Nghị quyết số 57-NQ/TW đã đề ra định hướng đột phá về thể chế cho phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Điều này không chỉ đặt ra những mục tiêu dài hạn mà còn định vị lại vai trò của khu vực công trong hệ sinh thái số quốc gia.

Tuy nhiên, việc triển khai chuyển đổi số trong khu vực công vẫn còn nhiều thách thức. Các chuyên gia chỉ ra rằng phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ tại các cơ quan Nhà nước còn rất lạc hậu. Nhiều nơi vẫn sử dụng các hệ thống công nghệ cũ và không đồng bộ, gây khó khăn trong việc tích hợp các giải pháp số hóa mới. Ngoài ra, ngân sách dành cho chuyển đổi số thường bị giới hạn, đặc biệt là ở các địa phương hoặc cơ quan cấp cơ sở.

Ngành Ngân hàng là một trong những bộ ngành tiên phong trong chuyển đổi số và đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã tích cực hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để tạo điều kiện thúc đẩy quá trình chuyển đổi số ngành Ngân hàng. Hiện đã có 63 tổ chức tín dụng triển khai ứng dụng thẻ CCCD gắn chip tại quầy và 57 tổ chức tín dụng triển khai ứng dụng thẻ CCCD gắn chip qua mobile app.

Bên cạnh đó, ngành Ngân hàng đã chủ động kết nối trực tiếp với Cổng Dịch vụ công Quốc gia, triển khai đa dạng các giải pháp thanh toán, tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân thanh toán trực tuyến phí, lệ phí, thuế và các nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong triển khai chuyển đổi số ngành Ngân hàng, bao gồm sự phát triển nhanh của công nghệ, gia tăng rủi ro an ninh mạng, khuôn khổ pháp lý, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và sự thay đổi văn hoá tổ chức.

Trong thời gian tới, Ngân hàng Nhà nước sẽ tiếp tục hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, lấy người dân và doanh nghiệp làm trung tâm trong chuyển đổi số. Điều này sẽ giúp cùng với các bộ, ngành xây dựng một nền hành chính công hiện đại, thuận tiện, tạo tiền đề mới cho phát triển kinh tế, xã hội.

]]>