Giảm phát thải – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Wed, 01 Oct 2025 02:56:37 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Giảm phát thải – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Tái chế rác thải thực phẩm giúp giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả https://kinhdoanhcongnghe.com/tai-che-rac-thai-thuc-pham-giup-giam-phat-thai-khi-nha-kinh-hieu-qua/ Wed, 01 Oct 2025 02:56:35 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/tai-che-rac-thai-thuc-pham-giup-giam-phat-thai-khi-nha-kinh-hieu-qua/

Một nghiên cứu mới đăng trên tạp chí Nature Food đã đưa ra bằng chứng cho thấy việc xử lý rác thải thực phẩm thông qua các phương pháp như ủ phân hữu cơ, tiêu hủy kỵ khí hoặc tái chế thành thức ăn chăn nuôi có thể giảm thiểu đáng kể lượng khí nhà kính phát thải ra môi trường. Hiện tại, gần một phần ba lượng thực phẩm được sản xuất toàn cầu không được tiêu thụ và bị lãng phí, gây ra tổn thất lớn về đất đai, nước và năng lượng.

Rác thải thực phẩm đang trở thành một vấn đề môi trường nghiêm trọng trên toàn cầu, không chỉ gây lãng phí tài nguyên mà còn là nguồn phát thải khí metan, một loại khí nhà kính có khả năng làm ấm Trái đất gấp 80 lần so với CO₂ trong vòng 20 năm. Khi rác thải thực phẩm bị chôn lấp trong điều kiện yếm khí, nó phát thải khí metan, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.

Một nhóm nghiên cứu bao gồm 60 nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ 91 nghiên cứu thực địa tại 29 quốc gia. Ba phương pháp được đánh giá trong nghiên cứu này bao gồm: ủ phân hữu cơ, tiêu hủy kỵ khí để tạo ra biogas cho sản xuất năng lượng tái tạo, và tái chế rác thải thực phẩm làm thức ăn chăn nuôi.

Giáo sư Zhengxia Dou, một trong những tác giả chính của nghiên cứu, chỉ ra rằng các quốc gia có hệ thống sản xuất và tiêu dùng lương thực thực phẩm lớn như Trung Quốc, Mỹ và Liên minh châu Âu là những điểm nóng phát thải methane từ việc chôn lấp rác thực phẩm. Nếu các quốc gia này ngừng hình thức xử lý này, lượng phát thải có thể giảm tương đương với lượng khí methane mà gần 9 triệu con bò sữa thải ra.

Phương pháp tái chế rác thải thực phẩm làm thức ăn chăn nuôi không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tiết kiệm tài nguyên. Ví dụ, nếu Trung Quốc tái chế rác thực phẩm làm thức ăn chăn nuôi, có thể giảm được hơn 5% diện tích đất trồng đậu tương và ngô, những loại cây chủ lực dùng làm thức ăn chăn nuôi. Diện tích này có thể được chuyển đổi để sản xuất lương thực cho con người hoặc phục vụ mục đích bảo tồn.

Tái chế rác thực phẩm được coi là một giải pháp khả thi, chi phí thấp và đã được kiểm chứng trong thực tế. Quan trọng hơn, nó mang lại nhiều lợi ích đồng thời, vừa giảm phát thải, vừa tiết kiệm tài nguyên. Tuy nhiên, việc thực hiện giải pháp này không chỉ phụ thuộc vào chính sách mà còn cần sự thay đổi từ phía người tiêu dùng. Giảm lãng phí thực phẩm cần bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất, ngay từ trong bếp của mỗi gia đình.

Nhìn chung, nghiên cứu này đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý rác thải thực phẩm một cách hiệu quả. Thông qua việc áp dụng các phương pháp xử lý rác thải thực phẩm như ủ phân hữu cơ, tiêu hủy kỵ khí và tái chế thành thức ăn chăn nuôi, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể lượng khí nhà kính phát thải và bảo vệ môi trường.

Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature Food đã cung cấp những bằng chứng cụ thể về lợi ích của việc tái chế rác thải thực phẩm. Các nhà nghiên cứu hy vọng rằng những phát hiện này sẽ giúp nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề rác thải thực phẩm và khuyến khích các hành động cụ thể để giảm thiểu lãng phí thực phẩm.

]]>
Doanh nghiệp may mặc Thanh Hóa chuyển đổi xanh để tăng xuất khẩu https://kinhdoanhcongnghe.com/doanh-nghiep-may-mac-thanh-hoa-chuyen-doi-xanh-de-tang-xuat-khau/ Tue, 23 Sep 2025 03:24:57 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/doanh-nghiep-may-mac-thanh-hoa-chuyen-doi-xanh-de-tang-xuat-khau/

Trong bối cảnh hiện nay, việc chuyển đổi xanh trong ngành dệt may đang trở thành xu hướng tất yếu để các doanh nghiệp có thể phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Tại tỉnh Thanh Hóa, nhiều doanh nghiệp may mặc đã chủ động chuyển đổi xanh, nỗ lực giảm phát thải từ hoạt động sản xuất, nhằm duy trì thị phần xuất khẩu và góp phần bảo vệ môi trường.

Công ty TNHH S&D, đặt tại xã Triệu Sơn, là một trong những doanh nghiệp điển hình trong việc chuyển đổi xanh. Công ty chuyên gia công hàng may mặc xuất khẩu sang thị trường Mỹ, Nga, Hàn Quốc, với sản phẩm chính là quần, áo, váy. Phó Giám đốc Công ty Lê Văn Bắc cho biết, công ty đã đạt được kết quả khả quan trong việc xuất khẩu, với khoảng 5 triệu sản phẩm mỗi năm, tạo việc làm và thu nhập ổn định cho 600 lao động.

Nuôi cá lồng trên lòng hồ thủy điện Trung Xuân
Nuôi cá lồng trên lòng hồ thủy điện Trung Xuân

Để đạt được kết quả này, công ty đã thực hiện nhiều biện pháp để giảm phát thải và sử dụng nguyên liệu thân thiện với môi trường. Công ty đã đầu tư máy móc hiện đại, sử dụng 100% lò hơi bằng điện, giảm phát sinh nhiệt và tiếng ồn. Đồng thời, công ty cũng áp dụng quy trình cắt may tối ưu, giảm hao hụt vải và phế thải. Ngoài ra, công ty đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời, sử dụng 100% đèn Led và thiết bị tiết kiệm điện.

Công ty CP Dụng cụ Thể thao Delta, tại xã Hoằng Hóa, cũng là một doanh nghiệp tiên phong trong việc chuyển đổi xanh. Công ty chuyên sản xuất bóng thể thao và gia công hàng may mặc xuất khẩu sang thị trường quốc tế. Trưởng phòng Tổ chức – Hành chính Công ty Lê Ngọc Giáp cho biết, công ty đã đầu tư dây chuyền, thiết bị hiện đại của Nhật Bản, và cải tiến cách thức sản xuất để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Theo Hiệp Hội Dệt may Thanh Hóa, trên địa bàn hiện có hơn 300 doanh nghiệp dệt may đang hoạt động. Nhiều doanh nghiệp đã đầu tư, cải tiến công nghệ, xây dựng nhà máy thông minh và chuyển đổi xanh để thích ứng với những yêu cầu của nhãn hàng và kinh doanh lâu dài. Nhờ đó, 6 tháng năm 2025, sản lượng xuất khẩu của các doanh nghiệp đạt trên 270 triệu sản phẩm, đem lại giá trị đạt trên 615 USD, tăng 16% so cùng kỳ.

Chuyển đổi xanh là xu hướng tất yếu để các doanh nghiệp may mặc Thanh Hóa hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững và vươn tầm trong khu vực. Việc chuyển đổi xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu của khách hàng, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của nước ta.

]]>
TP HCM muốn chuyển đổi 400.000 xe công nghệ sang xe điện https://kinhdoanhcongnghe.com/tp-hcm-muon-chuyen-doi-400-000-xe-cong-nghe-sang-xe-dien/ Tue, 09 Sep 2025 09:39:39 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/tp-hcm-muon-chuyen-doi-400-000-xe-cong-nghe-sang-xe-dien/

TP.HCM đang lên kế hoạch chuyển đổi xe hai bánh từ xăng sang điện cho các tài xế công nghệ và giao hàng, nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí và tác động tích cực đến môi trường. Viện Nghiên cứu phát triển TP.HCM (HIDS) đã hoàn thành dự thảo ‘Đề án Chuyển đổi xe hai bánh từ xe xăng sang điện cho tài xế công nghệ và giao hàng tại TP.HCM’, dự kiến trình lên UBND thành phố trong thời gian tới.

Một buổi sáng có chỉ số chất lượng không khí kém tại TPHCM. Ảnh: Tuấn Kiệt
Một buổi sáng có chỉ số chất lượng không khí kém tại TPHCM. Ảnh: Tuấn Kiệt

Đề án này đưa ra các giải pháp nhằm khuyến khích tài xế công nghệ chuyển đổi sang xe máy điện, bao gồm miễn 100% phí trước bạ, phí đăng ký biển số và thuế VAT đối với xe máy điện do tài xế công nghệ đứng tên khi mua mới. Đồng thời, HIDS cũng kiến nghị thiết lập cơ chế cho vay vốn ưu đãi lãi suất thấp, lãi suất trần khoảng 6%/năm, giúp tài xế dễ tiếp cận nguồn vốn mua xe điện.

Ông Lê Thanh Hải, Giám đốc Trung tâm Tư vấn ứng dụng kinh tế thuộc HIDS, cho biết mỗi tài xế công nghệ tại TP.HCM di chuyển trung bình 80-120 km mỗi ngày, gấp 3-4 lần so với người dân thông thường. Điều này đồng nghĩa với việc chuyển đổi một chiếc xe máy chạy xăng của tài xế công nghệ sang xe máy điện có tác động giảm phát thải lớn gấp nhiều lần so với xe hai bánh cá nhân khác.

Đề án của HIDS đưa ra 4 giai đoạn thực hiện. Từ tháng 1/2026, bắt đầu áp dụng các chính sách ưu đãi và ngừng cấp phù hiệu mới cho xe máy xăng. Từ tháng 1/2027, hạn chế xe xăng hoạt động trong giờ cao điểm tại các vùng phát thải thấp được thành phố quy định. Từ tháng 1/2028, siết chặt chính sách kiểm soát khí thải theo quy định. Từ tháng 12/2029, cấm hoàn toàn xe xăng tham gia cung cấp dịch vụ trên các nền tảng gọi xe công nghệ.

TP.HCM đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng, với giá trị trung bình năm của hàm lượng bụi mịn PM2.5 cao gấp từ 2,5 đến 4,7 lần so với ngưỡng do Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khuyến nghị. Hoạt động giao thông vận tải được xem là một trong những nguồn phát thải chính làm ô nhiễm không khí tại TP.HCM. Vì vậy, việc chuyển đổi sang xe máy điện là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Nếu đề án được thông qua, TP.HCM sẽ gửi kiến nghị ra Trung ương để xin ý kiến và hỗ trợ. Việc chuyển đổi sang xe máy điện không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí mà còn góp phần xây dựng một môi trường giao thông vận tải sạch sẽ và bền vững cho tương lai.

]]>
Nga phát triển công nghệ dùng tảo xử lý khí thải thành nhiên liệu sạch https://kinhdoanhcongnghe.com/nga-phat-trien-cong-nghe-dung-tao-xu-ly-khi-thai-thanh-nhien-lieu-sach/ Mon, 01 Sep 2025 18:09:32 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/nga-phat-trien-cong-nghe-dung-tao-xu-ly-khi-thai-thanh-nhien-lieu-sach/

Công nghệ tiên tiến dựa trên vi tảo của Nga: Giải pháp kép cho việc hấp thụ khí carbon dioxide và sản xuất nhiên liệu sạch

Các nhà khoa học Nga tại Đại học Bách khoa Saint Petersburg Peter Đại đế (SPbPU) đã đạt được một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực năng lượng bền vững với việc phát triển thành công một công nghệ tiên tiến dựa trên vi tảo. Công nghệ này không chỉ giúp hấp thụ khí carbon dioxide từ khí thải công nghiệp mà còn tạo ra biohydrogen – một dạng nhiên liệu sạch đầy hứa hẹn. Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí International Journal of Hydrogen Energy.

Công nghệ này hoạt động dựa trên quá trình vi tảo hấp thụ khí carbon dioxide trong khí thải công nghiệp thông qua quá trình quang hợp trong một ao sinh học đặc biệt, tạo ra sinh khối. Sau đó, sinh khối này được sử dụng để thu được biohydrogen thông qua quá trình lên men tối.

Giáo sư Natalia Politaeva, thuộc Trường Cao đẳng Kỹ thuật Thủy lực và Điện lực của SPbPU, đánh giá cao ý nghĩa của công nghệ này. “Tương lai của năng lượng bền vững không phải là đấu tranh chống lại thiên nhiên mà là phối hợp với thiên nhiên. Vi tảo là những ‘đồng minh’ nhỏ bé có thể biến chất thải công nghiệp thành năng lượng sạch”, bà cho biết.

Biohydrogen thu được từ công nghệ này có thể được ứng dụng rộng rãi làm nhiên liệu cho nhiều mục đích năng lượng khác nhau, bao gồm tạo ra điện và nhiệt trong sản xuất, cũng như trong pin nhiên liệu hydro hoặc để tạo ra nhiên liệu sinh học cho ô tô.

Các nhà nghiên cứu của SPbPU tin rằng hệ thống này đặc biệt hữu ích đối với các nhà máy nhiệt điện than – nguồn phát thải carbon dioxide lớn nhất. Theo kỹ sư Ksenia Velmozhina, một nhà máy nhiệt điện than 500MW thải ra 11.400 tấn carbon dioxide mỗi ngày. Việc tích hợp công nghệ của họ có thể giúp giảm tiền phạt phát thải và biến chất thải thành nhiên liệu hữu ích.

Hơn nữa, hệ thống này không chỉ giúp giảm phát thải mà còn có thể tăng hiệu suất năng lượng của doanh nghiệp lên 20-30%. Bất kỳ quốc gia nào có lượng khí thải công nghiệp lớn đều có thể áp dụng phương pháp này.

Một ưu điểm nổi bật của hệ thống này là khả năng kết hợp ba chức năng cùng một lúc: thu giữ carbon dioxide, xử lý sinh khối và tạo ra hydro. Công nghệ mới này rất độc đáo vì nó mang đến bản chất khép kín và tính bền vững.

Hiện tại, các nhà khoa học đang tập trung vào việc thử nghiệm hệ thống tại một cơ sở công nghiệp và điều chỉnh công nghệ cho phù hợp với các điều kiện khí hậu khác nhau. Họ cũng có kế hoạch mở rộng hệ thống này bằng cách bổ sung chức năng xử lý nước thải và chiết xuất các sản phẩm sinh học có giá trị gia tăng cao.

Với công nghệ tiên tiến này, Nga đã đóng góp một giải pháp quan trọng vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu và hướng tới một tương lai năng lượng bền vững.

]]>
Dệt may chuyển dịch sang kinh tế tuần hoàn https://kinhdoanhcongnghe.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/ Sun, 17 Aug 2025 04:54:48 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/det-may-chuyen-dich-sang-kinh-te-tuan-hoan/

Chuyển đổi tuần hoàn chính là chìa khóa để phát triển bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và đảm bảo khả năng tồn tại, giúp các doanh nghiệp chiếm ưu thế cạnh tranh trong tương lai. Đối với ngành dệt may, việc chuyển đổi theo mô hình kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế hướng tới sử dụng hiệu quả, tiết kiệm tài nguyên, tái chế chất thải, góp phần bảo vệ môi trường và đem lại hiệu quả kinh tế. Mô hình này gồm 3 nội dung cốt lõi: Giảm thiểu tối đa phát thải ra môi trường thông qua sử dụng tối ưu nhất tài nguyên và năng lượng; tái sử dụng, sửa chữa, bảo dưỡng kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm; tái chế, tận dụng phế liệu, phế thải trở thành đầu vào sản xuất.

Ngành công nghiệp dệt may đang nỗ lực không ngừng để phát triển theo mô hình kinh tế tuần hoàn. Trong giai đoạn 2025-2030, ngành dệt may Việt Nam đặt mục tiêu phát triển theo chiều sâu, đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ, nâng cao năng suất, giảm phụ thuộc lao động phổ thông. Để chuyển sang kinh tế tuần hoàn, các doanh nghiệp dệt may cần giảm dùng sợi nguyên sinh hóa thạch, tăng tỷ lệ polyester tái chế; phát triển sợi cellulose tái tạo thay polyester; thiết kế sản phẩm bằng sợi đơn chất (cotton 100%, polyester 100%) để tái chế dễ dàng; sử dụng nguyên liệu sinh học thay thế một phần polyester.

Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong khi polyester thông thường phải mất đến 500-1.000 năm mới phân hủy hoàn toàn, thì nguyên liệu polyester tái chế khi được vùi trong đất có khả năng phân hủy đến 68,8% sau 180 ngày. Đồng thời, chuyển đổi sang thuốc nhuộm gốc nước, ít độc hại, dễ phân hủy. Ứng dụng công nghệ nhuộm mới như nhuộm CO₂ siêu tới hạn, nhuộm foam, nhuộm plasma.

Mục tiêu tái chế hợp lý đặt ra yêu cầu điều chỉnh quy trình thiết kế và tái chế quần áo. Hiện nay, việc thiết kế và sản xuất quần áo thường không tính đến điều gì sẽ xảy ra khi quần áo không thể sử dụng được nữa. Các chuyên gia cho rằng, việc hướng tới nhiều loại vật liệu và phát triển các quy trình tái chế hiệu quả cho những vật liệu này là một bước quan trọng trong việc mở rộng quy mô tái chế, cũng như việc phát triển các vật liệu mới.

Tại Việt Nam, một số doanh nghiệp như TCM – Dệt may Thành Công đã và đang đẩy mạnh đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt những sản phẩm thân thiện với môi trường, những sản phẩm tái chế và những sản phẩm có giá trị cao, có quy trình sản xuất khép kín từ sợi – dệt – nhuộm – may, phát triển bền vững (ESG), tăng cường sử dụng 3 loại vật liệu polyester, viscose, cotton tái chế.

Tái chế hợp lý trong ngành dệt may còn gắn liền với yêu cầu đổi mới công nghệ, ứng dụng công nghệ cao, công nghệ xanh để cải thiện tính kinh tế và chất lượng tái chế. Tiến sỹ Nguyễn Thị Thanh Phượng, Viện trưởng Viện Công nghiệp môi trường, cho rằng, cần có một chương trình đổi mới chung để tập trung nỗ lực và đầu tư vào công nghệ tái chế các vật liệu thông thường; cải tiến công nghệ phân loại cũng sẽ hỗ trợ nâng cao chất lượng tái chế bằng cách cung cấp nguyên liệu được xác định rõ ràng.

Với vai trò hạt nhân ngành dệt may, Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đặt mục tiêu đến 2030 đạt mức tăng trưởng hai con số, phát triển bền vững theo kinh tế tuần hoàn, xây dựng thương hiệu xuất khẩu riêng. Hiện tỷ lệ sản phẩm xanh của Vinatex đã đạt 25%; toàn hệ thống đã đưa vào sản xuất sản phẩm sợi từ nguyên liệu tái chế tăng cao hàng năm, đến năm 2024 đạt 17.864 tấn.

Ngành dệt may Việt Nam hiện đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia; xuất khẩu dệt may trị giá 44 tỷ USD năm 2024, giữ vị trí thứ hai thế giới. Mục tiêu năm 2025 đạt 47-48 tỷ USD. Hướng đi tới kinh tế tuần hoàn của dệt may Việt Nam nhằm phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, sức khỏe con người, góp phần thực hiện mục tiêu chung của quốc gia và toàn cầu về Net Zero, đồng thời còn tận dụng cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững vị thế xuất khẩu hàng đầu thông qua việc đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về sản phẩm xanh của nhà nhập khẩu.

]]>
Xe Hybrid ‘đổ bộ’ thị trường Việt: Tương lai của ngành ô tô? https://kinhdoanhcongnghe.com/xe-hybrid-do-bo-thi-truong-viet-tuong-lai-cua-nganh-o-to/ Sat, 09 Aug 2025 08:41:53 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/xe-hybrid-do-bo-thi-truong-viet-tuong-lai-cua-nganh-o-to/

Thị trường ô tô Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, với sự xuất hiện của dòng xe hybrid – một lựa chọn cân bằng giữa xe xăng truyền thống và ô tô điện. Theo số liệu mới nhất, trong nửa đầu năm 2025, doanh số của ô tô hybrid đã tăng trưởng ấn tượng với 5.926 chiếc, tương đương mức tăng gần 72% so với cùng kỳ năm ngoái. Sự gia tăng này có thể được lý giải bằng sự xuất hiện dày đặc của các mẫu hybrid mới từ các thương hiệu như Toyota, Honda, Suzuki, đến những thương hiệu từ Trung Quốc và Hàn Quốc.

Sự cởi mở của người tiêu dùng Việt Nam đối với công nghệ hybrid ngày càng tăng, nhờ vào những ưu điểm như khả năng tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải, vận hành êm ái và không yêu cầu hạ tầng sạc. Thêm vào đó, nhiều chính sách hỗ trợ đang được đẩy mạnh, mở ra kỳ vọng về tương lai bền vững của dòng xe này tại Việt Nam. Các dòng xe hybrid tự sạc tại thị trường Việt Nam chủ yếu được chia thành hai loại: Mild Hybrid và Full Hybrid. Trong đó, Mild Hybrid sử dụng mô-tơ điện công suất thấp hỗ trợ tăng tốc và tái tạo năng lượng khi phanh, nhưng không thể vận hành độc lập bằng điện.

Ngược lại, hệ thống Full Hybrid tích hợp động cơ điện mạnh hơn, cho phép chạy thuần điện ở tốc độ thấp và chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ xăng, điện và kết hợp. Hiệu quả của Full Hybrid trong việc giảm tiêu thụ nhiên liệu và khí thải CO2 rõ rệt hơn, giúp các mẫu xe này chiếm ưu thế về số lượng và doanh số. Top 5 mẫu xe hybrid bán chạy nhất trong 6 tháng đầu năm bao gồm Innova Cross Hybrid, Corolla Cross Hybrid, Suzuki XL7 Hybrid, Honda CR-V e:HEV RS và Camry Hybrid, với doanh số lần lượt là 1.313 xe, 1.194 xe, 1.193 xe, 877 xe và 685 xe.

Toyota, với định hướng tiếp cận đa chiều, đã nghiên cứu và phát triển nhiều công nghệ xanh khác nhau nhằm giảm phát thải CO2. Tại Việt Nam, hãng tập trung vào công nghệ hybrid và nhiên liệu sinh học như một giải pháp kịp thời và phù hợp. Toyota không ngừng nâng cấp công nghệ và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, như việc nâng cấp pin hybrid Lithium trên Corolla Cross 1.8 HEV phiên bản cải tiến. Trong 6 tháng đầu năm 2025, doanh số của Toyota Hybrid đạt 3.444 xe, tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ năm 2024.

Với dải sản phẩm hybrid gồm 6 mẫu xe và 7 phiên bản, Toyota đã bàn giao tổng cộng 17.268 xe Hybrid tại thị trường trong nước. Các chính sách bán hàng linh hoạt, bao gồm ưu đãi lệ phí trước bạ và hỗ trợ lãi suất vay, đã góp phần thúc đẩy doanh số của Toyota Hybrid. Với mức giá cạnh tranh và chính sách hậu mãi hấp dẫn, các mẫu xe hybrid được dự đoán sẽ tiếp tục tăng trưởng, trở thành giải pháp di chuyển xanh bền vững cho người Việt trong những năm tới.

]]>
Kinh nghiệm Trung Quốc: Cấm xe máy xăng, giảm ô nhiễm không khí https://kinhdoanhcongnghe.com/kinh-nghiem-trung-quoc-cam-xe-may-xang-giam-o-nhiem-khong-khi/ Fri, 08 Aug 2025 03:57:03 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/kinh-nghiem-trung-quoc-cam-xe-may-xang-giam-o-nhiem-khong-khi/

PGS.TS Shaojun Zhang, Đại học Thanh Hoa (Trung Quốc), đã chia sẻ về các giải pháp mà Bắc Kinh đã triển khai khi cấm xe máy xăng và có thể hữu ích với Hà Nội. Bắc Kinh là thành phố đầu tiên ở Trung Quốc áp dụng cấm xe máy xăng, bắt đầu từ năm 1986 trong vành đai 3, với lý do chính là tiếng ồn quá mức, lượng phát thải ô nhiễm cao và nguy cơ cao gây ra tai nạn giao thông. Đến năm 2000, khu vực cấm được mở rộng đến vành đai 4. Ngoài ra, còn có nhiều tuyến đường bị cấm xe máy xăng lưu thông. Từ năm 2014, xe máy xăng đăng ký ở các địa phương khác không được phép di chuyển trong khu vực vành đai 6 của Bắc Kinh, rộng hơn 2.000 km2.

Bên cạnh đó, Cục Sinh thái và Môi trường Bắc Kinh đã áp dụng các yêu cầu nghiêm ngặt hơn trong việc đăng ký và kiểm định hàng năm xe máy xăng. Ông Zhang cho rằng việc hạn chế xe máy xăng thường bắt đầu ở một số khu vực trung tâm, sau đó mở rộng ra khu đô thị lớn và phải cung cấp phương tiện thay thế hợp lý. Các phương tiện thay thế gồm: Sử dụng xe máy điện với ưu thế nổi bật là chi phí thấp hơn và sạch hơn; ôtô cá nhân; phát triển giao thông công cộng, đặc biệt là tàu điện ngầm ở thành phố lớn. Nếu có thể cung cấp đủ các lựa chọn thay thế hợp lý, người dân sẽ có xu hướng ủng hộ các chính sách hạn chế xe máy.

Hà Nội mù mịt ngày 11/12/2024 do tác động của ô nhiễm và thời tiết. Ảnh: Giang Huy
Hà Nội mù mịt ngày 11/12/2024 do tác động của ô nhiễm và thời tiết. Ảnh: Giang Huy

Sau gần 30 năm cấm xe máy xăng, chất lượng không khí của Bắc Kinh đã cải thiện đáng kể. Trong thập kỷ qua, Bắc Kinh đã tăng cường kiểm soát ô nhiễm không khí, tập trung vào PM2.5 như là chất ô nhiễm chính, đặc biệt là bằng cách siết chặt kiểm soát khí thải từ phương tiện giao thông. Hiện nay, nồng độ PM2.5 trung bình năm tại Bắc Kinh đã giảm xuống còn khoảng 30 microgam/m3.

Ông Zhang cũng chia sẻ về các biện pháp mà Hà Nội có thể áp dụng để triển khai hiệu quả việc cấm xe máy trong vành đai 1, khu vực trung tâm Thủ đô. Ông cho rằng việc kiểm soát ô nhiễm xe máy xăng hiệu quả cần chiến lược đa phương diện. Trước tiên, cần có các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động của xe máy xăng đến chất lượng không khí, đặc biệt là lượng phát thải và tiếng ồn cao.

Thứ hai, cần có các biện pháp từng bước như: Hạn chế dần việc bán các mẫu xe phát thải cao và thiết lập khu vực cấm xe máy xăng, qua đó cân bằng giữa hiệu quả chính sách và khả năng chấp nhận của người dân. Điều quan trọng nhất ông cho rằng các biện pháp này phải đi kèm với việc mở rộng hệ thống giao thông công cộng tin cậy và thúc đẩy phương tiện thay thế sạch hơn như xe máy điện, đảm bảo nhu cầu đi lại của người dân vẫn được đáp ứng đồng thời giảm phát thải.

Để thúc đẩy việc chuyển đổi, Bắc Kinh chủ yếu dựa vào trợ cấp trong nước khi mua xe điện, hiện dừng từ sau năm 2023; hạn ngạch biển số và trợ cấp cho hạ tầng sạc để thúc đẩy sử dụng xe điện. Ông Zhang cũng gợi ý về việc phát triển hạ tầng trạm sạc của Bắc Kinh. Việc xây dựng hạ tầng trạm sạc đòi hỏi sự phối hợp chính sách giữa nhiều cơ quan. Trước hết, Trung Quốc hiện quy định bắt buộc lắp đặt cọc sạc tại các khu chung cư xây mới và một số khu dân cư tương đối mới.

Với các khu dân cư cũ gặp khó khăn trong việc tiếp cận sạc điện, nhiều công ty đã triển khai các trạm sạc công cộng, bao gồm cả trạm sạc nhanh công suất lớn tại các trung tâm thương mại, đầu mối giao thông và trụ sở doanh nghiệp. Cuối cùng, ông Zhang cũng đưa ra khuyến nghị về việc giảm phát thải và giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí ở Hà Nội. Ông cho rằng hai phần ba bụi mịn PM2.5 ở Hà Nội đến từ các nguồn bên ngoài, vì vậy cần có cơ chế phối hợp phòng chống ô nhiễm khu vực.

Cách tiếp cận này đã chứng minh hiệu quả trong chiến dịch kiểm soát không khí sạch cho Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Như vậy, việc học hỏi từ kinh nghiệm của Bắc Kinh trong việc cấm xe máy xăng và triển khai các giải pháp thay thế sẽ giúp Hà Nội có thể xây dựng chiến lược hiệu quả trong việc giảm phát thải và cải thiện chất lượng không khí.

Các chuyên gia và nhà nghiên cứu cũng như các cơ quan chức năng của Hà Nội có thể tham khảo và áp dụng các giải pháp trên để thực hiện hiệu quả việc cấm xe máy trong vành đai 1, khu vực trung tâm Thủ đô, hướng tới mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

]]>
Việt Nam chật vật đạt mục tiêu Net Zero: Du lịch và nông nghiệp đối mặt áp lực ‘xanh hóa’ https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-chat-vat-dat-muc-tieu-net-zero-du-lich-va-nong-nghiep-doi-mat-ap-luc-xanh-hoa/ Thu, 07 Aug 2025 13:56:26 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-chat-vat-dat-muc-tieu-net-zero-du-lich-va-nong-nghiep-doi-mat-ap-luc-xanh-hoa/

Trong bối cảnh hiện nay, mục tiêu giảm phát thải carbon không chỉ còn là một vấn đề môi trường mà còn là một bài toán tài chính và quản trị dài hạn đối với các doanh nghiệp. Không chỉ các ngành công nghiệp nặng như xi măng hay sắt thép phải đối mặt với yêu cầu giảm phát thải, mà các ngành dịch vụ như du lịch và nông nghiệp cũng đang bị áp chuẩn phát thải để tiến tới mục tiêu Net Zero toàn cầu. Việt Nam cũng đã cam kết đạt được mục tiêu này vào năm 2050.

Mô hình tưới nước ướt - khô xen kẽ giúp nông dân vừa tăng năng suất, vừa giảm chi phí đầu vào. Ảnh minh họa: Quang Sung
Mô hình tưới nước ướt – khô xen kẽ giúp nông dân vừa tăng năng suất, vừa giảm chi phí đầu vào. Ảnh minh họa: Quang Sung

Một trong những ngành dịch vụ đang phải đối mặt với thách thức giảm phát thải là ngành khách sạn. Ông Trần Minh Tiến, Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Net Zero Carbon, cho biết các khách sạn, đặc biệt là khách sạn 4-5 sao, đang đối mặt với yêu cầu trung hòa carbon theo công bố của châu Âu và các hiệp hội liên quan. Từ năm 2027, nếu các khách sạn không trở thành khách sạn xanh (Green Hotel), họ có thể bị loại khỏi danh sách của nhiều nền tảng đặt phòng như Agoda, Booking và các nền tảng du lịch lớn khác.

Xu hướng du lịch xanh đang tăng mạnh, với 93% du khách ưu tiên lựa chọn dịch vụ du lịch xanh, theo một khảo sát của nền tảng đặt phòng nổi tiếng Booking.com. Điều này có nghĩa là khách sạn không còn lựa chọn ‘nên’ hay ‘không nên’, mà buộc phải chuyển đổi xanh nếu muốn tồn tại. Ông Nguyễn Huỳnh Thanh Phong, Giám đốc bộ phận bền vững tại Bureau Veritas Việt Nam, cũng cho biết báo cáo năm ngoái của Booking.com cho thấy 76% du khách quốc tế muốn lựa chọn dịch vụ thân thiện với môi trường và 43% sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho trải nghiệm bền vững.

Để đạt mục tiêu Net Zero năm 2050, doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ từ tiết kiệm năng lượng, quản lý rác thải đến bù đắp carbon. Việc chuyển đổi xanh không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tăng sức hút với du khách, tăng uy tín thương hiệu và cơ hội hợp tác với đối tác quốc tế. Ông Tiến cho biết, việc chuyển đổi sang vận hành xanh mang lại nhiều lợi ích như giảm chi phí dài hạn nhờ tiết kiệm điện, nước và tối ưu hóa quản lý tài nguyên.

Không chỉ ngành du lịch, ngành nông nghiệp cũng đang phải đối mặt với thách thức giảm phát thải. Ông Tiến cho biết với mô hình trồng lúa ướt – khô xen kẽ, nông dân vừa tăng năng suất, vừa giảm chi phí đầu vào. Lượng phân bón có thể giảm 10-20%, thuốc trừ sâu giảm 50%, thậm chí một số vụ giảm đến 70% thuốc bảo vệ thực vật. Ngoài ra, lượng khí metan phát thải cũng giảm đáng kể vì thời gian ngập nước chỉ còn 60 ngày, bởi lúa được luân phiên xen kẽ 15 ngày nước, 15 ngày khô.

Trong bối cảnh nhu cầu giảm phát thải khí nhà kính ngày càng cấp thiết, “công viên carbon” do ông Tiến cùng các doanh nghiệp khác tổ chức được ra đời với chiến lược hướng đến trung hoà carbon cho các doanh nghiệp đồng hành cùng mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam. Công viên carbon được xây dựng không chỉ nhằm giải quyết bài toán phát thải của từng doanh nghiệp, mà còn mở ra một cộng đồng hợp tác để cùng đạt được mục tiêu giảm phát thải.

Để biết thêm thông tin về các nỗ lực giảm phát thải và chuyển đổi xanh của các doanh nghiệp, có thể tham khảo tại Booking.com và Agoda.

]]>
Việt Nam chuyển đổi xanh: Doanh nghiệp lớn nhỏ cùng hành động https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-chuyen-doi-xanh-doanh-nghiep-lon-nho-cung-hanh-dong/ Wed, 06 Aug 2025 07:01:13 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-chuyen-doi-xanh-doanh-nghiep-lon-nho-cung-hanh-dong/

Chuyển đổi xanh đang trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp tại Việt Nam. Không chỉ dừng lại ở khẩu hiệu, nhiều công ty đã bắt đầu thực hiện những bước đi cụ thể để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong ngành bán lẻ, Trung tâm Bách hóa Tổng hợp và Siêu thị AEON Xuân Thủy đã triển khai dịch vụ cho thuê túi môi trường, giúp giảm thiểu việc sử dụng túi nilon.

Trong năm 2024, dịch vụ này đã ghi nhận 22.000 lượt thuê. Khách hàng có thể thuê túi tái chế với giá 5.000 đồng và được hoàn tiền 100% khi trả lại túi. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp sản xuất cũng đang ứng dụng đổi mới công nghệ để xanh hóa quy trình sản xuất. Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau đã chủ động nghiên cứu chế tạo sản phẩm đa chức năng, giúp tiết kiệm chi phí cho nông dân và giảm thiểu sự ảnh hưởng đến môi trường.

Theo khảo sát của Ban IV, có 48,7% doanh nghiệp cho rằng việc giảm phát thải và chuyển đổi xanh là cần thiết hoặc rất cần thiết. Điều này cho thấy nhận thức đang dần thay đổi trong cộng đồng doanh nghiệp. Chuyển đổi xanh không còn là xu hướng, mà đang trở thành tiêu chuẩn mới trong phát triển kinh tế.

Dù còn nhiều thách thức về chi phí và công nghệ, nhưng sự chủ động của doanh nghiệp Việt Nam trong việc thích ứng, thay đổi và hợp tác là tín hiệu tích cực cho một tương lai tăng trưởng xanh – bền vững – có trách nhiệm. Ông Võ Trí Thành, chuyên gia kinh tế, cho rằng chuyển đổi xanh là một quá trình tất yếu, không chỉ là câu chuyện cam kết chính trị của các quốc gia, mà còn là câu chuyện của thị trường và đòi hỏi từ người tiêu dùng.

Ông Frederick Teo, CEO Gen Zero, Tập đoàn Temasek Holdings, Singapore, nhận định rằng Việt Nam có tiềm năng lớn để khử carbon và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và năng lượng.

]]>
GIIN ra mắt khung đầu tư giải pháp khí hậu hỗ trợ đạt mục tiêu toàn cầu https://kinhdoanhcongnghe.com/giin-ra-mat-khung-dau-tu-giai-phap-khi-hau-ho-tro-dat-muc-tieu-toan-cau/ Fri, 01 Aug 2025 00:55:22 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/giin-ra-mat-khung-dau-tu-giai-phap-khi-hau-ho-tro-dat-muc-tieu-toan-cau/

Mạng lưới Đầu tư Tác động Toàn cầu (GIIN) mới đây đã ra mắt một khuôn khổ đầu tư giải pháp khí hậu nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc định hướng danh mục đầu tư của họ phù hợp với các mục tiêu khí hậu toàn cầu và lộ trình giảm phát thải. Được giới thiệu trong Tuần lễ Hành động vì Khí hậu tại London, khuôn khổ này cung cấp một lộ trình cụ thể cho các nhà đầu tư để lựa chọn các chiến lược đầu tư không chỉ mang lại lợi nhuận tài chính mà còn góp phần quan trọng vào việc hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C.

Khung đầu tư giải pháp khí hậu của GIIN tập trung vào việc mở rộng các công nghệ và tài sản giúp cắt giảm phát thải trên quy mô toàn nền kinh tế. Điều này thể hiện một sự khác biệt đáng kể so với các chiến lược khí hậu thông thường, vốn thường chỉ tập trung vào việc giảm phát thải của chính danh mục đầu tư. Bằng cách này, GIIN hướng đến việc tạo ra một tác động tích cực và đáng kể lên môi trường thông qua việc đầu tư có chủ đích.

Khung hướng dẫn này bao gồm hai trụ cột chính. Trụ cột đầu tiên cung cấp các khái niệm nền tảng giúp phân biệt rõ ràng giữa đầu tư giải pháp khí hậu với các chiến lược ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) hoặc thích ứng thông thường. Trong khi đó, trụ cột thứ hai đưa ra các tiêu chí đánh giá áp dụng cho mọi loại tài sản, bao gồm bốn yếu tố chính: luận điểm khí hậu, định lượng, ưu tiên hóa và quản trị bất định. Những tiêu chí này không chỉ giúp đảm bảo rằng các khoản đầu tư mang lại lợi nhuận tài chính mà còn đóng góp vào việc giảm phát thải khí nhà kính và hỗ trợ quá trình chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp.

Ông Sean Gilbert, Giám đốc mạng lưới nhà đầu tư của GIIN, nhấn mạnh rằng khung hướng dẫn này mở ra một con đường quan trọng cho các nhà đầu tư. Nó giúp họ xác định các chiến lược đầu tư vừa mang lại lợi nhuận tài chính vừa có tác động tích cực đến mục tiêu khí hậu toàn cầu. Thông qua cách tiếp cận có chủ đích này, các nhà đầu tư có thể nhận diện và ủng hộ các khoản đầu tư mang tính chuyển đổi, từ đó thúc đẩy quá trình chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp.

Khung hướng dẫn của GIIN được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ các nhà đầu tư về những công cụ đơn giản và dễ sử dụng. Mục đích là giúp họ đánh giá tính đáng tin cậy của các cơ hội đầu tư xanh mà không cần kiến thức sâu về khoa học khí hậu hay mô hình thị trường phức tạp. Đại diện của GIIN cũng nhấn mạnh rằng đầu tư khí hậu cần đi beyond những nhãn mác bề ngoài, hướng tới các giải pháp thực chất. Điều này sẽ tạo ra tác động hệ thống và lâu dài cho mục tiêu khí hậu toàn cầu, thông qua việc hỗ trợ một cách đáng kể vào giảm phát thải và chuyển dịch sang nền kinh tế bền vững.

]]>
Du lịch bền vững – Động lực tương lai của ngành du lịch https://kinhdoanhcongnghe.com/du-lich-ben-vung-dong-luc-tuong-lai-cua-nganh-du-lich/ Sun, 27 Jul 2025 02:19:36 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/du-lich-ben-vung-dong-luc-tuong-lai-cua-nganh-du-lich/

Trong bối cảnh hiện nay, tính bền vững đã trở thành động lực trung tâm để kiến tạo tương lai của ngành du lịch. Khi doanh nghiệp và người tiêu dùng cùng chung một ‘ưu tiên’, đó là hướng tới một ngành du lịch bền vững, cả về môi trường và xã hội.

Mô hình xử lý rác thải hữu cơ tại nhà hàng The Field. Ảnh: EMIC Hospitality
Mô hình xử lý rác thải hữu cơ tại nhà hàng The Field. Ảnh: EMIC Hospitality

Hành trình bền bỉ của những ‘người tiên phong’ trong ngành du lịch bền vững đã được các doanh nghiệp tại miền Trung nỗ lực xây dựng. The Field Restaurant & Bar Hội An là một trong những mô hình du lịch bền vững tiêu biểu. Nằm giữa cánh đồng lúa Cẩm Thanh, bên dòng sông Đò hiền hòa, The Field không chỉ mang đến trải nghiệm ẩm thực bản địa thân thiện với môi trường mà còn cam kết với quy trình vận hành bền vững.

Định vị thương hiệu du lịch xanh xứ Quảng: Du lịch bền vững và trách nhiệm
Định vị thương hiệu du lịch xanh xứ Quảng: Du lịch bền vững và trách nhiệm

Với định hướng phát triển ẩm thực bản địa thân thiện môi trường, The Field mang đến thực đơn ‘Back to Basics’ – quay về những giá trị nguyên bản của tự nhiên. Nguyên liệu có nguồn gốc từ khu vườn hữu cơ của nhà hàng hoặc thu mua trực tiếp từ nông dân Hội An, tuyệt đối không sử dụng thành phần nhập khẩu. Thực phẩm được chế biến theo nguyên tắc tối ưu hóa nguyên liệu giảm thiểu lãng phí, ưu tiên nguyên liệu theo mùa.

Không chỉ dừng lại ở nguyên liệu, cam kết bền vững tại The Field còn hiện diện ở toàn bộ quy trình vận hành. Nhà hàng được kiểm soát chặt chẽ thông qua hệ thống đo lường cụ thể ở từng bộ phận, hướng đến mục tiêu không phát thải. ‘Lần đầu tiên giới thiệu The Field vào năm 2014, chúng tôi không đơn thuần ra mắt một nhà hàng mà là xây dựng và vận hành một mô hình gắn liền trách nhiệm cộng đồng và môi trường. Và tôn chỉ đó vẫn đi theo chúng tôi đến tận hôm nay’, ông Phan Xuân Thanh, Giám đốc EMIC Hospitality (đơn vị sở hữu và vận hành The Field) chia sẻ.

Bên cạnh hoạt động ẩm thực, The Field còn tổ chức các sự kiện văn hóa tái hiện sinh hoạt truyền thống, lồng ghép văn hóa nông nghiệp như ‘Trải nghiệm ẩm thực trên đồng ruộng’, ‘Phiên chợ du lịch đồng quê’ với sự tham gia của người dân địa phương. Qua đó, chia sẻ lợi ích, nâng cao thu nhập cho cộng đồng, đồng thời truyền cảm hứng về phát triển du lịch dựa vào thiên nhiên và bản sắc bản địa.

Với hành trình bền bỉ suốt 10 năm theo đuổi giá trị xanh, The Field trở thành nhà hàng đầu tiên tại Việt Nam nhận Chứng nhận Vàng Bạch kim về giảm khí thải Carbon do Magnus International trao tặng – một ghi nhận xứng đáng cho mô hình du lịch trách nhiệm được vận hành bằng sự tận tâm và chiến lược dài hạn.

Song song với nhận thức từ doanh nghiệp, hành vi tiêu dùng của du khách cũng đang có sự dịch chuyển rõ rệt theo hướng bền vững hơn. Không chỉ tìm kiếm cảnh đẹp hay tiện nghi, du khách ngày nay còn quan tâm đến cách doanh nghiệp vận hành: 41% người khảo sát xem việc giảm nhựa dùng một lần là ưu tiên hàng đầu; 58% đánh giá cao các cơ sở có chính sách tái chế rõ ràng; 79% mong muốn chi tiêu của họ có thể hỗ trợ cộng đồng địa phương. Đặc biệt, 83% số du khách được khảo sát cho biết họ muốn điểm đến trở nên tốt đẹp hơn sau mỗi chuyến đi.

Những con số trên là minh chứng rõ nét cho sự chuyển biến trong tư duy du lịch của du khách từ việc ‘tận hưởng cá nhân’ sang hướng tạo ra ‘tác động tích cực’. Từ đó, hành vi tiêu dùng cũng dần thay đổi: không dừng lại ở việc tham quan thụ động mà chuyển sang tham gia, sẻ chia và để lại dấu ấn tích cực lâu dài tại điểm đến.

Du lịch bền vững, vì vậy, không còn là lựa chọn riêng lẻ mà đang trở thành một chuẩn mực thúc đẩy ngành công nghiệp không khói bước vào giai đoạn tái định hình toàn diện, chủ động dẫn dắt sự thay đổi hướng tới một tương lai xanh và bền vững hơn.

Ngành du lịch năm 2025 đang chuyển dịch mạnh mẽ, vượt khỏi mục tiêu kinh tế để ưu tiên phục hồi môi trường và bảo tồn văn hóa. ‘Cách mọi người tiếp cận du lịch đang có sự thay đổi sâu sắc. Du khách ngày càng cân nhắc kỹ lưỡng điểm đến, phương tiện di chuyển và tác động hành trình của họ với thế giới. Họ bị thu hút bởi trải nghiệm chân thật và ý nghĩa, hướng đến du lịch chậm, cảm nhận sâu văn hóa bản địa và đóng góp tích cực cho điểm đến’, bà Zoritsa Urosevic, Giám đốc Điều hành Cơ quan Du lịch Liên Hợp Quốc nhận định.

Theo bà, ngành du lịch cần vượt ra khỏi lối mòn kinh doanh thông thường và áp dụng những biện pháp tái tạo giúp phục hồi hệ sinh thái, giảm phát thải carbon, gìn giữ bản sắc văn hóa và nâng cao vị thế của cộng đồng. Mục tiêu không chỉ là giảm thiểu tác hại, mà còn tạo ra giá trị tích cực cho du khách cũng như cộng đồng địa phương.

]]>
Việt Nam cần hệ thống quản lý carbon minh bạch để thu hút doanh nghiệp https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-can-he-thong-quan-ly-carbon-minh-bach-de-thu-hut-doanh-nghiep/ Wed, 23 Jul 2025 13:39:04 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/viet-nam-can-he-thong-quan-ly-carbon-minh-bach-de-thu-hut-doanh-nghiep/

Thị trường carbon đang ngày càng trở thành một công cụ kinh tế quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi xanh trên toàn cầu. Đặc biệt, trong bối cảnh các quốc gia đang hướng tới phát triển bền vững và giảm phát thải ròng xuống ‘0’, Việt Nam cũng không ngoại lệ. Với cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, Việt Nam đang khẩn trương hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng dữ liệu và quản trị để xây dựng thị trường carbon minh bạch, hiệu quả và đủ năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong Diễn đàn Net Zero Việt Nam 2025: Thị trường carbon trong kỷ nguyên mới, được tổ chức tại Hà Nội vào ngày 18/7, các chuyên gia đã chia sẻ quan điểm về việc phát triển thị trường carbon như một giải pháp chiến lược giúp Việt Nam thực hiện hiệu quả cam kết Net Zero. Ông Nguyễn Tuấn Quang, Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), đã nhấn mạnh rằng việc phát triển thị trường carbon là một trong những giải pháp quan trọng. Bằng cách định giá phát thải và khuyến khích công nghệ sạch, thị trường này tạo ra động lực tài chính, thúc đẩy các sáng kiến giảm phát thải và giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực quốc tế.

Chính phủ đã phê duyệt Đề án phát triển thị trường carbon với mục tiêu kết nối thị trường trong nước với các cơ chế quốc tế. Các nền tảng pháp lý quan trọng đang được củng cố, bao gồm Nghị định số 06/2022/NĐ-CP và Nghị định số 119/2025/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cũng như dự thảo Nghị định về sàn giao dịch carbon do Bộ Tài chính xây dựng. Bên cạnh đó, các sáng kiến từ doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cho thấy tiềm năng lớn trong việc phát triển tín chỉ carbon ở các lĩnh vực như nông nghiệp, lâm nghiệp, năng lượng tái tạo và xử lý chất thải.

Tuy nhiên, thị trường carbon tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn định hình nền móng với nhiều khoảng trống cần được lấp đầy. Một trong những điểm nghẽn lớn nhất hiện nay là hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) chưa đồng bộ, thiếu công cụ số hóa. Ông Nguyễn Đình Thọ, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường, cho rằng thị trường carbon chỉ có thể hoạt động hiệu quả khi có một hệ thống đo lường, báo cáo, thẩm định đáng tin cậy và tương thích với quốc tế.

Bên cạnh khung pháp lý, các chuyên gia cũng nhấn mạnh vai trò của nền tảng tài chính trong việc phát triển thị trường carbon. Chia sẻ kinh nghiệm quốc tế, bà Betty Palard, CEO ESG Climate Consulting, cho rằng Việt Nam có nhiều lợi thế để tham gia sâu vào thị trường carbon. Tuy nhiên, để tín chỉ carbon của Việt Nam có giá trị cao trên thị trường quốc tế, cần có một chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia dựa trên xác minh khoa học, truyền thông hiệu quả và tầm nhìn dài hạn từ các nhà hoạch định chính sách.

Phát triển thị trường carbon không chỉ giúp Việt Nam thực hiện cam kết Net Zero mà còn tạo ra cơ hội kinh tế mới, thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững. Việc xây dựng thị trường carbon minh bạch, hiệu quả sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các nguồn lực quốc tế, khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch và giảm phát thải khí nhà kính.

Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng việc phát triển thị trường carbon cần sự tham gia của nhiều bên, bao gồm cả doanh nghiệp, cộng đồng địa phương và các tổ chức quốc tế. Sự hợp tác này sẽ giúp Việt Nam xây dựng một thị trường carbon mạnh mẽ, đồng bộ và đủ năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, nâng cấp hạ tầng dữ liệu và quản trị để xây dựng thị trường carbon minh bạch, hiệu quả. Sự phát triển của thị trường carbon sẽ giúp Việt Nam thực hiện hiệu quả cam kết Net Zero, đồng thời tạo ra cơ hội kinh tế mới cho đất nước.

]]>