Chuỗi cung ứng – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com Cập nhật tin tức, Phân tích thị trường, Khám phá cơ hội và thách thức trong kỷ nguyên số! Mon, 06 Oct 2025 17:24:51 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhdoanhcongnghe/2025/08/kinhdoanh.svg Chuỗi cung ứng – Kinhdoanhcongnghe.com https://kinhdoanhcongnghe.com 32 32 Logistics và xuất khẩu: Thách thức, giải pháp và cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam https://kinhdoanhcongnghe.com/logistics-va-xuat-khau-thach-thuc-giai-phap-va-co-hoi-cho-doanh-nghiep-viet-nam/ Mon, 06 Oct 2025 17:24:43 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/logistics-va-xuat-khau-thach-thuc-giai-phap-va-co-hoi-cho-doanh-nghiep-viet-nam/

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang trải qua những biến động sâu sắc, yêu cầu về xuất xứ rõ ràng, minh bạch chứng từ và áp dụng công nghệ truy suất đã trở thành những thách thức mới cho ngành logistics. Đồng thời, điều này cũng đòi hỏi sự hợp tác và liên kết mạnh mẽ hơn giữa các doanh nghiệp để có thể thích nghi và phát triển trong môi trường kinh doanh hiện nay.

Nhiều chuyên gia đã chia sẻ về yêu cầu thích ứng của chuỗi cung ứng các ngành xuất nhập khẩu.
Nhiều chuyên gia đã chia sẻ về yêu cầu thích ứng của chuỗi cung ứng các ngành xuất nhập khẩu.

Hội thảo ‘Xuất khẩu và Logistics của Việt Nam hiện nay: Bối cảnh, Thách thức và Giải pháp’ do Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) tổ chức trong khuôn khổ Triển lãm Quốc tế Logistics Việt Nam (VILOG) 2025 đã tập trung thảo luận về những thách thức và cơ hội mà ngành logistics đang đối mặt. Bà Võ Thị Phương Lan, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của logistics trong việc tạo nên sự khác biệt trong năng lực cạnh tranh quốc tế của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường quốc tế biến động mạnh.

Các chuyên gia cho rằng cần sự liên kết hiệp hội như giữa HAWA và VLA, hợp tác chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp.
Các chuyên gia cho rằng cần sự liên kết hiệp hội như giữa HAWA và VLA, hợp tác chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp.

Các quy định như EUDR, yêu cầu chứng minh sản phẩm không gây phá rừng, đã khiến nhiều doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư vào hệ thống truy suất nguồn gốc để đảm bảo tính minh bạch và hợp lệ của hàng hóa khi xuất khẩu. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường năng lực cạnh tranh mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Mỹ áp thuế đối ứng 20% áp dụng đối với các sản phẩm gỗ và mặt hàng khai thác tại Việt Nam, được coi là xuất xứ rõ ràng từ Việt Nam.
Mỹ áp thuế đối ứng 20% áp dụng đối với các sản phẩm gỗ và mặt hàng khai thác tại Việt Nam, được coi là xuất xứ rõ ràng từ Việt Nam.

Về tình hình xuất khẩu, Tổng kim ngạch xuất khẩu trong 6 tháng đầu năm 2025 đã đạt khoảng 219,86 tỷ USD, tăng 14,5% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, nhập khẩu tăng mạnh hơn, cho thấy áp lực về chi phí logistics và phụ thuộc nguyên liệu từ bên ngoài vẫn còn rất lớn. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần có chiến lược đa dạng hóa thị trường nhập khẩu và tăng cường sử dụng nguồn nguyên liệu trong nước để giảm thiểu rủi ro.

Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến Gỗ TP Hồ Chí Minh (HAWA).
Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến Gỗ TP Hồ Chí Minh (HAWA).

Mỹ đã thông báo áp dụng mức thuế 20% cho hàng hóa Việt Nam và 40% đối với hàng hóa trung chuyển từ Việt Nam. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần tăng cường kiểm soát nguồn gốc hàng hóa và xây dựng chuỗi cung ứng độc lập để giảm thiểu ảnh hưởng từ các chính sách bảo hộ thương mại.

Bà Võ Thị Phương Lan, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA).
Bà Võ Thị Phương Lan, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA).

Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến Gỗ TP Hồ Chí Minh (HAWA), đã cho biết rằng mức thuế đối ứng hiện được Mỹ công bố áp dụng với Việt Nam là 20%, không phải là mức cao với Việt Nam và với ngành gỗ cũng rất ‘bình tĩnh’ với mức thuế này. Điều này cho thấy một số ngành hàng vẫn có khả năng thích nghi và linh hoạt trong việc đối mặt với các thách thức từ chính sách thương mại quốc tế.

Theo bà Võ Thị Phương Lan, muốn giảm chi phí logistics, tạo lợi thế cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu cần sự kết nối chặt chẽ giữa nhà sản xuất và các doanh nghiệp logistics.
Theo bà Võ Thị Phương Lan, muốn giảm chi phí logistics, tạo lợi thế cạnh tranh cho các mặt hàng xuất khẩu cần sự kết nối chặt chẽ giữa nhà sản xuất và các doanh nghiệp logistics.

Bà Trần Thuỵ Quế Phương, Phó Tổng thư ký Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP), đã đề xuất hợp tác sâu rộng hơn giữa doanh nghiệp xuất khẩu thuỷ sản và ngành logistics, đặc biệt là về yêu cầu về dữ liệu minh bạch, ứng dụng blockchain, nền tảng chia sẻ. Sự hợp tác này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả trong việc quản lý chuỗi cung ứng mà còn góp phần vào việc nâng cao tính minh bạch và uy tín của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Từ những thách thức và cơ hội trong ngành logistics hiện nay, các doanh nghiệp và hiệp hội cần tăng cường hợp tác và liên kết để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế và tận dụng các cơ hội mới trong thị trường toàn cầu. Việc xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng bền vững, ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý logistics sẽ là những yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp Việt Nam phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới.

]]>
Kho lạnh Net Zero – ‘Mắt khâu’ then chốt trong chuyển dịch năng lượng xanh https://kinhdoanhcongnghe.com/kho-lanh-net-zero-mat-khau-then-chot-trong-chuyen-dich-nang-luong-xanh/ Fri, 03 Oct 2025 06:09:39 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/kho-lanh-net-zero-mat-khau-then-chot-trong-chuyen-dich-nang-luong-xanh/

Trước bối cảnh biến đổi khí hậu đang ngày càng nghiêm trọng, việc giảm thiểu phát thải carbon từ mọi nguồn đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Tuy nhiên, một khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng thực phẩm đang bị bỏ qua trong các chiến lược về khí hậu của các quốc gia và doanh nghiệp, đó là hệ thống kho lạnh.

Ảnh minh họa.
Ảnh minh họa.

Theo báo cáo được công bố vào năm 2024 bởi Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hợp Quốc (FAO) và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), sự thiếu hụt hệ thống làm lạnh hiệu quả đang dẫn đến tình trạng mất mát 526 triệu tấn thực phẩm hàng năm. Điều này chiếm khoảng 12% tổng sản lượng thực phẩm toàn cầu. Hậu quả của việc này không chỉ dừng lại ở vấn đề an ninh lương thực mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của khoảng 470 triệu nông dân quy mô nhỏ, làm giảm 15% thu nhập của họ.

Hệ thống kho lạnh, theo bản chất, tiêu thụ một lượng năng lượng không nhỏ, chiếm khoảng 60-70% tổng lượng điện năng tiêu thụ của các cơ sở lưu trữ lạnh. Trên quy mô toàn cầu, các kho lạnh tiêu thụ khoảng 5% tổng nhu cầu năng lượng và đóng góp 2,5% vào tổng lượng khí thải nhà kính. Phát thải từ các kho lạnh xảy ra thông qua hai kênh chính: phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ điện năng và phát thải trực tiếp từ sự rò rỉ của các chất làm lạnh thuộc loại HFC.

Ở Việt Nam, ngành logistics về kho lạnh dự kiến sẽ đạt 295 triệu USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng hàng năm lên đến 12%. Tuy nhiên, sự phát triển của ngành này vẫn còn đối mặt với nhiều hạn chế liên quan đến tính bền vững. Để chuyển đổi hệ thống kho lạnh sang hướng bền vững, cần có một cách tiếp cận tích hợp bao gồm công nghệ, chính sách và tài chính.

Về mặt công nghệ, các giải pháp làm lạnh với chỉ số GWP (tiềm năng làm nóng toàn cầu) thấp đang trở thành xu thế chủ đạo. Về chính sách, các quốc gia cần thiết ban hành và thực thi các tiêu chuẩn cho “kho lạnh xanh”, bao gồm cả yêu cầu về hiệu suất năng lượng và loại chất làm lạnh được sử dụng. Về tài chính, nhiều cơ chế hỗ trợ đang được phát triển để thúc đẩy việc chuyển đổi sang “kho lạnh xanh”, bao gồm các khoản vay xanh, trái phiếu liên kết với ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), và mô hình Cooling-as-a-Service (CaaS) – hay dịch vụ làm lạnh theo nhu cầu.

Việt Nam có thể rút kinh nghiệm từ cách làm của châu Âu trong việc thiết lập tiêu chuẩn cho “kho lạnh xanh”. Hơn nữa, cần có sự phối hợp liên ngành chặt chẽ để các cơ chế tài chính có thể phát huy tối đa hiệu quả, hỗ trợ cho quá trình chuyển đổi sang hệ thống kho lạnh bền vững.

]]>
Loro Piana bị phát hiện bóc lột lao động trong chuỗi cung ứng https://kinhdoanhcongnghe.com/loro-piana-bi-phat-hien-boc-lot-lao-dong-trong-chuoi-cung-ung/ Wed, 10 Sep 2025 19:09:30 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/loro-piana-bi-phat-hien-boc-lot-lao-dong-trong-chuoi-cung-ung/

Tòa án Ý đã áp đặt giám sát lên thương hiệu thời trang cao cấp Loro Piana, thuộc tập đoàn LVMH, trong một năm do liên quan đến lạm dụng lao động trong chuỗi cung ứng. Phán quyết này là kết quả của cuộc điều tra bắt đầu từ năm 2023, tập trung vào các hành vi bóc lột trong ngành thời trang xa xỉ tại Ý.

Ý hiện là nơi sản xuất đến 50 - 55% hàng hóa xa xỉ toàn cầu, theo ước tính của Bain & Company. Trong bối cảnh danh tiếng ngành thời trang Ý đang bị tổn hại nặng nề, các thương hiệu lớn đã ký một hiệp ước với chính phủ vào tháng 5 để chống lại nạn bóc lột lao động - Ảnh: RTE

Loro Piana đã xác nhận rằng một nhà cung cấp của họ đã tự ý chuyển việc sản xuất cho bên thứ ba mà không thông báo, vi phạm cả pháp lý và hợp đồng đã ký kết. Ngay sau khi phát hiện, thương hiệu này đã chấm dứt hợp tác với nhà cung cấp đó.

Ý hiện là nơi sản xuất đến 50 - 55% hàng hóa xa xỉ toàn cầu, theo ước tính của Bain & Company. Trong bối cảnh danh tiếng ngành thời trang Ý đang bị tổn hại nặng nề, các thương hiệu lớn đã ký một hiệp ước với chính phủ vào tháng 5 để chống lại nạn bóc lột lao động - Ảnh: RTE

Cuộc điều tra bắt đầu sau khi một công nhân người Trung Quốc tố cáo bị chủ đánh đập và không được trả đủ tiền lương. Cảnh sát đã đột kích nhiều xưởng do người Trung Quốc vận hành gần Milan, phát hiện nhiều vi phạm về điều kiện lao động, ký túc xá trái phép và môi trường sống không vệ sinh.

Biểu tượng thời trang thượng lưu Loro Piana bị tòa án giám sát vì cáo buộc bóc lột lao động - Ảnh 6.
Biểu tượng thời trang thượng lưu Loro Piana bị tòa án giám sát vì cáo buộc bóc lột lao động – Ảnh 6.

Điển hình là một xưởng sản xuất áo khoác cashmere gắn nhãn Loro Piana, nơi 10 lao động người Trung Quốc, trong đó có 5 người nhập cư trái phép, bị ép làm việc 90 giờ mỗi tuần với mức lương chỉ 4 euro/giờ.

Trước đó, các thương hiệu đình đám khác như Valentino, Dior (thương hiệu lớn thứ hai thuộc LVMH), Armani và hãng túi xách Alviero Martini của Ý cũng bị tòa án giám sát vì những cáo buộc tương tự liên quan đến bóc lột lao động - Ảnh: Prestige Online
Trước đó, các thương hiệu đình đám khác như Valentino, Dior (thương hiệu lớn thứ hai thuộc LVMH), Armani và hãng túi xách Alviero Martini của Ý cũng bị tòa án giám sát vì những cáo buộc tương tự liên quan đến bóc lột lao động – Ảnh: Prestige Online

Tòa án Milan đã xác định rằng Loro Piana đã giao sản xuất cho hai công ty trung gian không có năng lực sản xuất thực sự, và những công ty này đã chuyển công việc cho các xưởng may thuộc sở hữu người Trung Quốc tại Ý.

Đây là cách các thương hiệu tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách đẩy phần "dơ bẩn" nhất của chuỗi giá trị ra khỏi vùng kiểm soát trực tiếp - Ảnh: Grazia Singapore
Đây là cách các thương hiệu tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách đẩy phần “dơ bẩn” nhất của chuỗi giá trị ra khỏi vùng kiểm soát trực tiếp – Ảnh: Grazia Singapore

Hiện tại, các chủ sở hữu của các công ty trung gian và xưởng gia công đang bị điều tra vì hành vi bóc lột lao động và sử dụng lao động ‘ngoài sổ sách’.

Loro Piana cam kết sẽ tiếp tục siết chặt các quy trình kiểm tra và giám sát để đảm bảo chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Tuy nhiên, tòa án kết luận rằng Loro Piana đã cố tình tạo ra lỗ hổng trong khâu giám sát chuỗi cung ứng để theo đuổi lợi nhuận cao hơn.

Việc gia công rẻ và gắn mác xa xỉ để thu lợi nhuận khủng đã trở thành một vấn đề được quan tâm trong ngành thời trang Ý. Loro Piana đặt may khoảng 6.000 – 7.000 áo khoác mỗi năm qua một công ty trung gian với giá chỉ 118 euro mỗi chiếc, trong khi giá bán chính thức lên đến hơn 3.000 euro đến trên 5.000 euro mỗi chiếc.

]]>
Hai triển lãm y tế quốc tế lớn sắp diễn ra tại Trung Quốc https://kinhdoanhcongnghe.com/hai-trien-lam-y-te-quoc-te-lon-sap-dien-ra-tai-trung-quoc/ Mon, 08 Sep 2025 21:54:26 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/hai-trien-lam-y-te-quoc-te-lon-sap-dien-ra-tai-trung-quoc/

Trung Quốc đang chuẩn bị tổ chức hai sự kiện quan trọng trong lĩnh vực y tế và công nghệ sinh học, bao gồm Triển lãm quốc tế kiểm nghiệm Y Học và dụng cụ truyền máu Trung Quốc lần thứ 22 (CACLP EXPO) và Triển lãm chuỗi cung ứng và sản xuất nguyên liệu IVD quốc tế Trung Quốc lần thứ 5 (CACLP & CISCE2025). Những sự kiện này dự kiến sẽ thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp, tổ chức và chuyên gia trong lĩnh vực y tế và công nghệ sinh học từ khắp nơi trên thế giới.

Triển lãm quốc tế kiểm nghiệm Y Học và dụng cụ truyền máu Trung Quốc (CACLP EXPO) đã trở thành một trong những sự kiện hàng đầu trong lĩnh vực kiểm nghiệm y học và truyền máu tại Trung Quốc. Với 22 năm tổ chức, triển lãm đã tạo dựng được một nền tảng quan trọng cho các doanh nghiệp và tổ chức trong ngành công nghiệp y tế và truyền máu để giới thiệu sản phẩm, công nghệ mới và kết nối kinh doanh. Sự kiện này không chỉ là cơ hội để các doanh nghiệp展示 sản phẩm và công nghệ mới mà còn là dịp để các chuyên gia trong ngành trao đổi ý tưởng và tìm kiếm cơ hội hợp tác.

Cùng với đó, Triển lãm chuỗi cung ứng và sản xuất nguyên liệu IVD quốc tế Trung Quốc (CACLP & CISCE2025) sẽ tập trung vào việc giới thiệu và quảng bá các sản phẩm và công nghệ mới nhất trong lĩnh vực sản xuất nguyên liệu và chuỗi cung ứng cho ngành công nghiệp IVD (In Vitro Diagnosis). Mục tiêu của sự kiện này là tăng cường hợp tác và đổi mới trong chuỗi cung ứng và sản xuất, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm và dịch vụ y tế. Thông qua sự kiện này, các doanh nghiệp và chuyên gia có thể tìm hiểu về các công nghệ và sản phẩm mới nhất, đồng thời kết nối với các đối tác tiềm năng để mở rộng cơ hội kinh doanh.

Cả hai triển lãm đều đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp y tế và công nghệ sinh học tại Trung Quốc và trên toàn thế giới. Thông qua các hoạt động展示 và kết nối kinh doanh, các doanh nghiệp và chuyên gia sẽ có cơ hội để gặp gỡ, trao đổi ý tưởng và tìm kiếm cơ hội hợp tác mới. Điều này không chỉ góp phần vào việc thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong lĩnh vực này mà còn đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe cho con người.

Đặc biệt, trong bối cảnh ngành công nghiệp y tế và công nghệ sinh học đang ngày càng phát triển nhanh chóng, các sự kiện như CACLP EXPO và CACLP & CISCE2025 sẽ góp phần thúc đẩy sự đổi mới và tiến bộ trong lĩnh vực này. Sự phát triển của ngành công nghiệp y tế và công nghệ sinh học không chỉ mang lại lợi ích cho con người mà còn đóng góp vào việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho toàn nhân loại.

Để biết thêm thông tin về các sự kiện này, vui lòng truy cập vào trang web chính thức của CACLP EXPO và CACLP & CISCE2025 để có được thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất.

]]>
UOB đồng hành cùng doanh nghiệp Việt nâng cấp mô hình vận hành và mở rộng tăng trưởng https://kinhdoanhcongnghe.com/uob-dong-hanh-cung-doanh-nghiep-viet-nang-cap-mo-hinh-van-hanh-va-mo-rong-tang-truong/ Sun, 31 Aug 2025 18:09:31 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/uob-dong-hanh-cung-doanh-nghiep-viet-nang-cap-mo-hinh-van-hanh-va-mo-rong-tang-truong/

Trong bối cảnh biến động địa chính trị và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với những thách thức lớn. Để nâng cao năng lực thích ứng và sức chống chịu, việc tái thiết mô hình vận hành của các doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tại sự kiện ‘Triển vọng Kinh doanh Việt Nam 2025’ do Ngân hàng UOB Việt Nam và EuroCham Việt Nam đồng tổ chức, các chuyên gia đã phân tích kết quả khảo sát từ Nghiên cứu Triển vọng Doanh nghiệp UOB năm 2025 và đề xuất hướng đi mới cho các doanh nghiệp.

Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh - Ảnh 2
Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh – Ảnh 2

Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Theo đó, gần 90% doanh nghiệp dự định tăng đầu tư vào lĩnh vực này trong năm 2025. Tuy nhiên, chỉ 65% doanh nghiệp đánh giá rằng họ đã thành công trong việc triển khai ứng dụng kỹ thuật số trong năm 2024. Ông Vlad Savin, Đối tác tại Acclime Việt Nam, cho rằng chuyển đổi số cần được tái định vị, từ việc triển khai công cụ sang tối ưu hóa mô hình vận hành. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần có cái nhìn sâu sắc và chiến lược cụ thể để tận dụng hiệu quả công nghệ.

Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh - Ảnh 1
Doanh nghiệp Việt và bài toán năng lực: Biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh – Ảnh 1

Ngoài ra, tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) đang trở thành yêu cầu tiên quyết trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Ông Wouter van Ravenhorst, Giám đốc Điều hành, Control Union Việt Nam, nhận định rằng ESG cần được tích hợp vào chiến lược kinh doanh như một trụ cột quan trọng. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của đối tác mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững.

Ông Lim Dyi Chang, Giám đốc Khối Khách hàng Doanh nghiệp, Ngân hàng UOB Việt Nam, bổ sung rằng khi ESG được tích hợp sớm vào chuỗi giá trị, doanh nghiệp không chỉ giảm rủi ro bị loại khỏi mạng lưới cung ứng mà còn chủ động xây dựng lợi thế cạnh tranh. Điều này cũng cho phép các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Chuỗi cung ứng cũng đang trải qua sự thay đổi lớn. Ông André de Jong, Thành viên Ban lãnh đạo, EuroCham Việt Nam, nhận định rằng Việt Nam đang từng bước vượt lên để trở thành mắt xích quan trọng và mang lại giá trị cao trong chuỗi cung ứng ASEAN. Sự thay đổi này tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng trên toàn khu vực.

Mở rộng quốc tế cũng đòi hỏi mô hình vận hành đủ chiều sâu. Ông André de Jong chia sẻ rằng xu hướng chỉ đơn thuần thâm nhập thị trường đang dần nhường chỗ cho mô hình hợp tác lâu dài. Doanh nghiệp châu Âu ngày càng đẩy mạnh liên kết chuỗi giá trị, đồng hành cùng đối tác Việt Nam trong chuyển đổi số và ESG. Điều này cho thấy sự chuyển dịch quan trọng trong cách thức hợp tác kinh doanh quốc tế.

Năng lực thực thi là điều kiện tiên quyết của mọi chiến lược. Ông Lim Dyi Chang khẳng định rằng dữ liệu khảo sát là điểm khởi đầu, nhưng quan trọng hơn là khả năng chuyển hóa những phát hiện đó thành hành động thực tiễn. Với vai trò là cầu nối hệ sinh thái khu vực và nhà đầu tư quốc tế, UOB cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trong quá trình nâng cấp mô hình vận hành.

Trước những thách thức và cơ hội mới, việc các doanh nghiệp Việt Nam thích nghi và thay đổi để nâng cao năng lực cạnh tranh là điều cần thiết. Sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính như UOB và sự hợp tác quốc tế sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội mới trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.

]]>
Doanh nghiệp toàn cầu chạy đua lách thuế trong kỷ nguyên thương mại biến động https://kinhdoanhcongnghe.com/doanh-nghiep-toan-cau-chay-dua-lach-thue-trong-ky-nguyen-thuong-mai-bien-dong/ Wed, 13 Aug 2025 06:25:50 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/doanh-nghiep-toan-cau-chay-dua-lach-thue-trong-ky-nguyen-thuong-mai-bien-dong/

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chịu tác động mạnh mẽ từ các chính sách thuế quan của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump, các doanh nghiệp trên khắp thế giới phải chạy đua để thích nghi với một môi trường thương mại đầy biến động. Từ việc áp dụng ‘kỹ thuật thuế quan’ (tariff engineering) để lách thuế đến việc đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp, giới doanh nghiệp toàn cầu đang đối mặt với một thực tế mới: hoặc là thích nghi, hoặc là chịu thiệt hại nặng nề.

Tái định hình chuỗi cung ứng là một trong những chiến lược mà các doanh nghiệp đang áp dụng để đối phó với sự thay đổi này. Nhiều công ty lớn như Conagra Brands, Nike và Fastenal đang đối mặt với chi phí tăng cao cùng các gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Conagra, tập đoàn sở hữu các thương hiệu như cà chua đóng hộp Hunt’s hay kem tươi Reddi-wip, phải tăng giá các sản phẩm đóng hộp do chi phí thép tấm nhập khẩu tăng cao vì thuế quan. Nike dự kiến chi thêm 1 tỷ USD cho thuế nhập khẩu trong năm nay và đang lên kế hoạch tăng giá ‘có chọn lọc’ vào mùa Thu. Trong khi đó, Fastenal phải chia nhỏ lô hàng nhập khẩu sang Canada và Mỹ để giảm chi phí, dù điều này làm tăng độ phức tạp và chi phí cho chuỗi cung ứng.

Các ngành công nghiệp như thép, nhôm và bán dẫn cũng nằm trong tầm ngắm của các mức thuế theo ngành, với thép và nhôm phải chịu mức thuế lên tới 50%. Những con số này không chỉ là thách thức tài chính mà còn buộc các công ty phải xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh của mình. Để đối phó, nhiều doanh nghiệp đang áp dụng một quy trình 3 bước: lập bản đồ các nhà cung cấp thượng nguồn, định lượng tác động tài chính của thuế quan và triển khai các chiến lược giảm thiểu.

Chẳng hạn, việc xác định các nhà cung cấp trực tiếp và gián tiếp giúp các công ty hiểu rõ hơn về dòng chảy thương mại và các điểm dễ bị tổn thương trong chuỗi cung ứng. Việc ứng dụng Sentrisk, nền tảng sử dụng trí tuệ nhân tạo để cung cấp thông tin chi tiết về chuỗi giá trị, giúp doanh nghiệp biến những ‘điểm mù’ thành cơ hội hành động. Bên cạnh đó, một số công ty như Hewlett Packard đã chủ động chuyển hướng sản xuất sang các quốc gia ít chịu ảnh hưởng bởi thuế quan như Thái Lan, Việt Nam hay Mexico để giảm thiểu rủi ro từ các mức thuế mới.

Áp dụng ‘kỹ thuật thuế quan’ là một chiến lược nổi bật mà các doanh nghiệp đang áp dụng để đối phó với áp lực thuế quan. Hãng hàng không Delta là một ví dụ điển hình. Để tránh mức thuế 10% áp lên máy bay sản xuất tại châu Âu, Delta đã tháo động cơ do Mỹ sản xuất từ các máy bay Airbus A321neo ở châu Âu và vận chuyển riêng chúng về Mỹ, qua đó tránh được thuế nhập khẩu đối với toàn bộ máy bay. Chiến lược này không chỉ giúp Delta tiết kiệm chi phí mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc đối phó với chính sách thuế quan.

Tariff engineering không phải là một khái niệm mới. Từ thế kỷ XIX, các doanh nghiệp đã áp dụng phương thức này thông qua việc tận dụng các kẽ hở trong luật thuế. Năm 1881, một nhà nhập khẩu đường đã phủ molasses lên đường trắng để làm tối màu, qua đó được phân loại là đường chất lượng thấp và chịu mức thuế thấp hơn. Tòa án Tối cao Mỹ khi đó đã phán quyết rằng miễn là hàng hóa được khai báo trung thực, việc thay đổi sản phẩm để hưởng thuế thấp hơn là hợp pháp.

Ngày nay, các công ty như Columbia Sportswear hay Converse tiếp tục áp dụng chiến lược trên. Columbia đã thêm các túi khóa kéo nhỏ vào các sản phẩm áo mặc để chuyển chúng sang danh mục hàng chịu mức thuế thấp hơn, trong khi Converse sử dụng đế lông để biến giày thể thao thành ‘dép đi trong nhà’, qua đó giảm đáng kể chi phí thuế. Tuy nhiên, tariff engineering không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Ford đã phải trả giá đắt khi cố gắng lách thuế 25% áp lên xe tải nhập khẩu bằng cách lắp ghế tạm thời vào các xe tải Transit Connect để phân loại chúng là xe chở khách với mức thuế chỉ 2,5%, Chiêu lách thuế này bị Hải quan Mỹ phát hiện và hãng bị phạt 365 triệu USD vào năm 2024.

Ngoài việc thay đổi thiết kế sản phẩm, các công ty còn sử dụng các kho ngoại quan để tạm hoãn nộp thuế. Hàng hóa có thể được lưu trữ trong các kho này tới 5 năm mà không phải chịu thuế, nhờ đó cho phép doanh nghiệp chờ thời điểm thuế suất giảm hoặc điều chỉnh chiến lược nhập khẩu. Nhu cầu sử dụng kho ngoại quan đã tăng đột biến trong thời gian gần đây, đặc biệt đối với hàng hóa từ Trung Quốc, khi các công ty tìm cách giảm thiểu tác động tài chính từ thuế quan của Mỹ.

Sự bất ổn từ chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp mà còn làm thay đổi cục diện thương mại toàn cầu. Những đồng minh thân cận của Mỹ như EU đang tìm cách mở rộng quan hệ thương mại với các thị trường khác, như khối Arab hay khối Mercosur ở Nam Mỹ, để giảm sự phụ thuộc vào Mỹ. Các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những công ty có doanh thu trên 10 tỷ USD, đang dự báo những tác động tiêu cực gần như chắc chắn từ thuế quan.

Theo một báo cáo của tổ chức PYMNTS Intelligence, 80% các công ty lớn cho rằng thuế quan sẽ gây ra chi phí tái cấu trúc chuỗi cung ứng, thiếu hụt sản phẩm và khó khăn trong xuất khẩu. Tuy nhiên, họ cũng nhìn thấy cơ hội trong việc hỗ trợ kinh tế địa phương và tăng cường khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng. Để ứng phó, các công ty lớn đang cắt giảm chi phí hoạt động, đàm phán lại giá với nhà cung cấp và áp dụng chiến lược tồn kho ‘đúng lúc’.

Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ hơn lại tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng để biện minh cho việc tăng giá sản phẩm. Dù bối cảnh thương mại toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng, các doanh nghiệp không thể chỉ ngồi yên chờ đợi sự rõ ràng từ các cuộc đàm phán thương mại. Việc lập kế hoạch mang tính dài hạn, từ việc dự đoán các mức thuế mới đến việc chuẩn bị cho các kịch bản xấu nhất, đã trở thành yếu tố sống còn.

Trong bối cảnh các cuộc đàm phán thương mại vẫn tiếp diễn, một thông điệp đang hiện lên rõ ràng: thích nghi hoặc bị tụt hậu. Những công ty chủ động điều chỉnh chuỗi cung ứng, tận dụng các kẽ hở thuế quan hợp pháp và liên tục đánh giá lại chiến lược của mình sẽ có cơ hội vượt qua cơn bão thuế quan và định vị bản thân để phát triển trong một thế giới thương mại đầy bất định.

]]>
Biến đổi khí hậu ‘đe dọa’ ngành thời trang và chuỗi cung ứng vải vóc https://kinhdoanhcongnghe.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-vai-voc/ Sun, 10 Aug 2025 12:24:54 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/bien-doi-khi-hau-de-doa-nganh-thoi-trang-va-chuoi-cung-ung-vai-voc/

Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến ngành thời trang trên phạm vi toàn cầu, và Việt Nam cũng không nằm ngoài ảnh hưởng đó. Không chỉ là một trong những ngành gây ra lượng phát thải carbon đáng kể, ngành thời trang còn là một trong những ngành dễ bị tổn thương nhất trước những biến đổi thời tiết cực đoan.

Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh
Khí hậu nóng lên, thời trang chịu lạnh

Từ khâu sản xuất đến vận hành và kỳ vọng của thị trường xuất khẩu, ngành thời trang buộc phải thích nghi với những thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển. Các loại sợi tự nhiên như cotton, len, cashmere đều phụ thuộc vào điều kiện nhiệt độ ổn định. Khi điều kiện thời tiết thất thường tại các quốc gia sản xuất sợi chủ lực như Ấn Độ, Trung Quốc hay Mông Cổ, mùa vụ bị ảnh hưởng, dẫn đến khả năng cung ứng lẫn chi phí đầu vào đều biến động.

Ngành dệt may Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, cũng không ngoại lệ. Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, và biến động về thời tiết tại các quốc gia khác đồng nghĩa với chi phí đầu vào tăng, thời gian giao hàng kéo dài và nguy cơ chậm tiến độ sản xuất cho các đơn hàng xuất khẩu lớn.

Không chỉ chuỗi cung ứng, hành vi tiêu dùng cũng bắt đầu thay đổi theo thời tiết. Mùa đông ngắn hơn dẫn đến sức tiêu thụ của các sản phẩm thời trang mùa lạnh giảm xuống, trong khi mùa hè kéo dài làm tăng nhu cầu về quần áo nhẹ, thoáng mát. Nhiều tập đoàn thời trang lớn như Kering, Adidas hay Hermès đã bắt đầu tích hợp rủi ro khí hậu vào chiến lược vận hành.

Tại Việt Nam, các doanh nghiệp dệt may cũng đang từng bước thích ứng, với một số doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất sợi tái chế, thân thiện môi trường và sắp xếp lại mô hình sản xuất. Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng vẫn còn hạn chế và phần lớn doanh nghiệp mới dừng lại ở các giải pháp tình huống.

Trong khi đó, các thị trường xuất khẩu như EU đang yêu cầu ngày càng cao về minh bạch chuỗi cung ứng và báo cáo tác động môi trường. Điều này tạo ra thách thức lớn cho ngành thời trang, nhưng cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp có thể thích nghi và thay đổi để đảm bảo sự tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.

Biến đổi khí hậu đang tạo ra áp lực buộc ngành thời trang phải chuyển mình, và những doanh nghiệp tiên phong trong việc tích hợp tính bền vững vào chiến lược kinh doanh sẽ có cơ hội dẫn đầu trong thị trường thời trang tương lai.

]]>
Cục Xúc tiến Thương mại hợp tác với Amazon: Bệ phóng cho doanh nghiệp Việt lên thị trường thế giới https://kinhdoanhcongnghe.com/cuc-xuc-tien-thuong-mai-hop-tac-voi-amazon-be-phong-cho-doanh-nghiep-viet-len-thi-truong-the-gioi/ Thu, 07 Aug 2025 19:32:48 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/cuc-xuc-tien-thuong-mai-hop-tac-voi-amazon-be-phong-cho-doanh-nghiep-viet-len-thi-truong-the-gioi/

Thị trường thương mại điện tử (TMĐT) toàn cầu đang trở thành sân chơi ngày càng quan trọng cho các doanh nghiệp Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ các nền tảng TMĐT hàng đầu thế giới như Amazon, các doanh nghiệp Việt đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong việc xuất khẩu và bán hàng trên thị trường quốc tế.

Tọa đàm “Bứt phá xuất khẩu - Nâng tầm giá trị thương hiệu Việt”
Tọa đàm “Bứt phá xuất khẩu – Nâng tầm giá trị thương hiệu Việt”

Theo số liệu mới nhất, số lượng sản phẩm bán ra trên Amazon của các doanh nghiệp Việt Nam đã tăng hơn 300% trong 5 năm qua. Các doanh nghiệp này đã xuất khẩu và bán hàng triệu sản phẩm tới khách hàng Amazon trên toàn thế giới, cho thấy những bước tiến vững chắc trên thị trường quốc tế. Thành công này không chỉ phản ánh sự phát triển của TMĐT tại Việt Nam mà còn thể hiện tiềm năng và năng lực của các doanh nghiệp Việt trong việc cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Ngày 23/7, Hội nghị ‘Bứt phá Xuất khẩu: Thương hiệu Việt cất cánh toàn cầu’ đã diễn ra tại Hà Nội, đánh dấu sự hợp tác giữa Cục Xúc tiến Thương mại (Vietrade) – Bộ Công Thương và Amazon Global Selling Việt Nam. Hội nghị đã tập trung thảo luận về các cơ hội và thách thức mà các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt trên thị trường TMĐT toàn cầu, cũng như các giải pháp và chiến lược để hỗ trợ doanh nghiệp Việt突破 trong thị trường này.

Theo ông Larry Hu, Tổng Giám đốc Amazon Global Selling Đông Nam Á, các doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tỷ lệ lớn và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Amazon. Với gần 2 triệu nhà bán hàng trên toàn cầu, chiếm 60% tổng doanh số bán hàng, ông Hu đã chia sẻ 7 yếu tố quan trọng giúp nhà bán hàng Việt Nam thành công trong TMĐT. Các yếu tố này bao gồm đổi mới sản phẩm, hiểu biết về khách hàng và thị trường, quản lý mạng lưới logistics toàn cầu hiệu quả, xây dựng thương hiệu toàn cầu, xác định đúng thị trường và đảm bảo tuân thủ quy định, tận dụng sức mạnh của AI, và duy trì tinh thần học hỏi và đổi mới.

Trong khuôn khổ hội nghị, Cục Xúc tiến Thương mại (Vietrade) và Amazon Global Selling Việt Nam đã công bố thiết lập quan hệ đối tác 3 năm cùng triển khai chương trình ‘Thương Hiệu Việt tăng trưởng toàn cầu’ (V-Brands Go Global with Amazon). Chương trình này hướng tới mục tiêu chung trong việc tạo bệ phóng thành công cho các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường TMĐT toàn cầu. Cụ thể, chương trình đặt ra hai mục tiêu chính: cung cấp chương trình đào tạo toàn diện và chứng nhận xuất khẩu trực tuyến cho 1.000 doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời hỗ trợ 30 thương hiệu quốc gia tăng cường hiện diện quốc tế thông qua TMĐT với Amazon.

Ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương, cho biết việc chủ động đa dạng hóa các hoạt động xúc tiến thương mại trên môi trường số không còn là lựa chọn mà là điều kiện tiên quyết để nâng cao năng lực cạnh tranh, khả năng thích ứng và phát triển bền vững của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Sự hợp tác giữa Vietrade và Amazon Global Selling Việt Nam là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường quốc tế thông qua TMĐT.

Ông Larry Hu, Tổng Giám đốc Amazon Global Selling Đông Nam Á, nhận định đây là giai đoạn chuyển mình của thương mại số Việt Nam. Amazon Global Selling nhận thấy xuất khẩu qua TMĐT đang trở thành một động lực quan trọng trong chiến lược thương mại quốc tế và phát triển thương hiệu của Việt Nam. Thông qua hợp tác với Cục Xúc tiến Thương mại (Vietrade), Amazon sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tại các khu vực kinh tế đang phát triển đổi mới sản phẩm, chuyển đổi số hoạt động và vươn ra toàn cầu.

]]>
Vĩnh Long tìm cách ‘xanh hóa’ ngành dừa để vào chuỗi cung ứng toàn cầu https://kinhdoanhcongnghe.com/vinh-long-tim-cach-xanh-hoa-nganh-dua-de-vao-chuoi-cung-ung-toan-cau/ Mon, 28 Jul 2025 08:53:25 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/vinh-long-tim-cach-xanh-hoa-nganh-dua-de-vao-chuoi-cung-ung-toan-cau/

Trong bối cảnh toàn cầu đang ngày càng ưu tiên các giá trị bền vững, xanh hóa không chỉ là một xu thế mà còn là điều kiện cần thiết để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hiệp hội Doanh nghiệp (DN) Vĩnh Long vừa tổ chức hội thảo ‘Tiếp cận tiêu chuẩn, xanh hóa ngành chủ lực’ nhằm khẳng định rằng xu hướng chuyển đổi xanh là tất yếu để gia nhập sâu và rộng vào thị trường cũng như chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ông Trần Văn Đức, Chủ tịch Hiệp hội DN Bến Tre, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc Benico, cho biết Bến Tre có ngành dừa phát triển và Việt Nam là một trong năm nước có diện tích dừa lớn nhất và sản lượng đứng thứ năm thế giới. Tổng kim ngạch xuất khẩu đạt trên 1,1 tỷ USD vào năm 2024. Vĩnh Long có diện tích trồng dừa đạt gần 117,3 ngàn hecta, chiếm gần 60% ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), sản lượng chiếm 58%. Hiện nay, tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội và quản trị) và xu hướng thị trường ngành dừa đang đặt ra nhiều thách thức nhưng sẽ mang lại nhiều lợi ích.

ESG không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà đang trở thành điều kiện tiên quyết để sản phẩm dừa tiếp cận các thị trường xuất khẩu khắt khe như thị trường EU, Mỹ, Nhật, Hàn Quốc… Ngoài ra, còn giúp DN duy trì ổn định đơn hàng, tránh nguy cơ mất thị phần trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Bên cạnh đó, việc triển khai ESG giúp DN nhận diện, đo lường và quản trị hiệu quả các rủi ro như biến đổi khí hậu, gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi chính sách xuất nhập khẩu hoặc giải quyết tranh chấp hiệu quả. Đây có thể xem là nền tảng để ngành dừa phát triển bền vững theo hướng sinh thái, công bằng, hiệu quả lâu dài.

Được thành lập trong tháng 6/2025, HTX Nông nghiệp bền vững Lạc Địa xác định mục tiêu chiến lược là cung cấp tín chỉ carbon, hướng tới mục tiêu Net-Zero của Việt Nam vào năm 2050, bằng cách áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn cho cây dừa bản địa, tạo ra đa giá trị, thích nghi với biến đổi khí hậu, giảm phát thải. Theo ông Trần Anh Thuy, Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Bến Tre, Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc Công ty CP Phú Lễ, HTX hiện có 56 thành viên, trong đó có 3 công ty cùng 53 cá nhân tự nguyện tham gia góp vốn sản xuất kinh doanh đều là những người dân địa phương.

Nhờ đó, ba yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường được phát triển hài hòa, kiến tạo nên một cộng đồng sống lành mạnh, phát triển bền vững. Vùng dừa được hình thành mang lại cơ hội du lịch bền vững như là tour du lịch học tập về ESG, du lịch sinh thái cộng đồng, mang lại cơ hội tạo sinh kế xanh cho người dân địa phương.

Theo ông Nguyễn Tường Nam, Chủ tịch Hiệp hội DN Vĩnh Long, hiệp hội luôn đẩy mạnh chuyển đổi xanh trong các DN. Trong đó, tổ chức tập huấn, hội thảo; hợp tác chuyên gia, nhà tư vấn, nhà đầu tư cũng như giới thiệu DN xanh tiêu biểu, kiến nghị chính sách chuyển đổi xanh. Hiện nay, Hiệp hội DN tỉnh tăng cường liên kết DN, phát triển DN xanh; Câu lạc bộ DN dẫn đầu, Thương hiệu tiêu biểu tỉnh Vĩnh Long, thúc đẩy liên kết DN; tiếp cận tiêu chuẩn xanh hóa ngành lúa gạo; xanh hóa ngành gốm…

Ông Nam cho rằng sản xuất xanh sẽ góp phần giúp DN áp dụng tiêu chuẩn mới, đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất theo hướng thân thiện môi trường, đáp ứng các hàng rào kỹ thuật, gia nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đồng thời giúp DN chủ động thay đổi tư duy, từng bước nâng cao năng lực quản trị, đổi mới mô hình sản xuất-kinh doanh, vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng tầm thương hiệu quốc gia, vì một nền kinh tế phát triển bền vững.

Có thể nói, tiếp cận tiêu chuẩn xanh hóa ngành hàng chủ lực là một chủ đề mang ý nghĩa thời sự, thiết thực và chiến lược trong bối cảnh kinh tế xanh và tăng trưởng bền vững đang trở thành xu hướng tất yếu toàn cầu. Hiện ba tỉnh Vĩnh Long, Bến Tre và Trà Vinh đã hợp nhất thành tỉnh Vĩnh Long mới sẽ mở ra không gian phát triển rộng lớn hơn, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tái cấu trúc ngành hàng, liên kết vùng, và đặc biệt là xanh hóa ngành hàng chủ lực, xanh hóa toàn diện quá trình sản xuất-tiêu dùng để sử dụng hiệu quả tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Theo Sở Công Thương, thời gian qua, tỉnh đã tập trung nguồn lực, ưu tiên hỗ trợ các ngành hàng như dừa, gốm, năng lượng tái tạo… hướng đến giảm phát thải, nâng cao giá trị gia tăng và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, nhìn thẳng vào thực tiễn, phần lớn các cơ sở sản xuất vẫn còn quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế, khó tiếp cận các chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng khắt khe về ESG, carbon thấp, truy xuất nguồn gốc…

Ông Trần Quốc Tuấn, Thường vụ Tỉnh ủy, Giám đốc Sở Công Thương, cho biết xác định chuyển đổi xanh không phải là lựa chọn, mà là con đường tất yếu. Ngành công thương sẽ triển khai một số định hướng để phát triển trong lĩnh vực kinh tế xanh. Bằng nhiều giải pháp, chúng tôi cố gắng kết nối DN với hệ thống tiêu chuẩn ESG, thương mại xanh, chuyển đổi số. Chúng tôi xác định rằng, nếu không đi cùng DN thì DN sẽ tốn nhiều thời gian mới có thể về đích.

]]>
Mỹ đầu tư hàng trăm triệu USD, kỳ vọng giảm phụ thuộc vào Trung Quốc với đất hiếm https://kinhdoanhcongnghe.com/my-dau-tu-hang-tram-trieu-usd-ky-vong-giam-phu-thuoc-vao-trung-quoc-voi-dat-hiem/ Wed, 16 Jul 2025 03:28:02 +0000 https://kinhdoanhcongnghe.com/my-dau-tu-hang-tram-trieu-usd-ky-vong-giam-phu-thuoc-vao-trung-quoc-voi-dat-hiem/

Chính phủ Hoa Kỳ đang tích cực triển khai chiến lược nhằm tái thiết và phát triển ngành công nghiệp nam châm đất hiếm trong nước. Mục tiêu chính của chiến lược này là giảm thiểu sự phụ thuộc vào Trung Quốc, quốc gia hiện đang chiếm hơn 90% sản lượng nam châm đất hiếm toàn cầu.

Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ đã thực hiện một bước đi quan trọng bằng cách đầu tư hàng trăm triệu USD vào MP Materials, một công ty đang nỗ lực sản xuất nam châm đất hiếm. Khoản đầu tư này dự kiến sẽ giúp MP Materials tăng đáng kể sản lượng nam châm từ 1.000 tấn lên 10.000 tấn hàng năm. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm tăng cường năng lực sản xuất nam châm đất hiếm của Mỹ, giúp nước này dần giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc.

Chính phủ Hoa Kỳ không chỉ dừng lại ở việc đầu tư tài chính. Họ cũng đã thiết lập mức giá sàn cho khoáng sản đất hiếm của MP Materials và cam kết mua nam châm từ công ty này. Việc đảm bảo một thị trường ổn định cho sản phẩm của MP Materials giúp công ty có thể yên tâm đầu tư vào sản xuất và nghiên cứu, phát triển.

Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 4.
Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 4.

Không chỉ Bộ Quốc phòng, các công ty lớn trong ngành công nghiệp ô tô như General Motors cũng đã ký hợp đồng với MP Materials để nhận nam châm vào cuối năm nay. Sự tham gia của các công ty lớn như General Motors cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của ngành công nghiệp tư nhân đối với việc phát triển nguồn cung ứng nam châm đất hiếm nội địa.

Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 3.
Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 3.

Những nỗ lực này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tái thiết ngành công nghiệp đất hiếm nội địa của Mỹ. Tuy nhiên, chiến lược này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Chi phí sản xuất nam châm đất hiếm ở Mỹ cao hơn so với ở Trung Quốc, một phần do chi phí lao động và nguyên liệu thô cao hơn. Ngoài ra, Mỹ cũng đang thiếu chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, điều này đòi hỏi cần có các chương trình đào tạo và thu hút nhân tài.

Tại nhà máy ở Fort Worth, Texas, MP đang tiến hành sản xuất kim loại đất hiếm ở quy mô thương mại. Đây là thứ mà Mỹ hầu như chưa sản xuất trong những thập kỷ gần đây.
Tại nhà máy ở Fort Worth, Texas, MP đang tiến hành sản xuất kim loại đất hiếm ở quy mô thương mại. Đây là thứ mà Mỹ hầu như chưa sản xuất trong những thập kỷ gần đây.

Một thách thức khác mà Mỹ phải đối mặt là khó khăn trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng nguyên liệu. Đất hiếm là một nhóm các nguyên tố có trong tự nhiên với số lượng rất nhỏ và thường phân bố ở các khu vực khai thác mỏ cụ thể. Việc đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm thiểu rủi ro về mặt cung ứng là điều cần thiết để phát triển một ngành công nghiệp đất hiếm bền vững.

Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 5.
Nhà sản xuất đất hiếm lớn nhất nước Mỹ tham vọng đặt dấu chấm hết cho kỷ nguyên thống trị của Trung Quốc: Tiềm năng đến đâu?- Ảnh 5.

Mặc dù vậy, cơ hội để Mỹ tái khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp chiến lược này vẫn còn rất lớn. Với sự hỗ trợ từ chính phủ và sự tham gia của các công ty tư nhân, Mỹ có thể không chỉ giảm thiểu sự phụ thuộc vào Trung Quốc mà còn có thể trở thành một trong những trung tâm sản xuất nam châm đất hiếm hàng đầu thế giới.

Nguồn: Cơ quan Năng lượng Quốc tế
Nguồn: Cơ quan Năng lượng Quốc tế

Để thành công, chiến lược của Mỹ cần tập trung vào việc cải thiện công nghệ sản xuất, giảm chi phí sản xuất và phát triển nguồn nhân lực. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, các công ty và các tổ chức nghiên cứu để tạo ra một chuỗi cung ứng đất hiếm bền vững và hiệu quả.

Hé lộ hệ sinh thái Meey Group gần 1.000 tỷ đồng của đại gia Hoàng Mai Chung: Doanh nghiệp đang muốn IPO ở Mỹ giống Vinfast
Hé lộ hệ sinh thái Meey Group gần 1.000 tỷ đồng của đại gia Hoàng Mai Chung: Doanh nghiệp đang muốn IPO ở Mỹ giống Vinfast

Nhìn chung, việc tái thiết ngành công nghiệp nam châm đất hiếm trong nước là một nhiệm vụ quan trọng và đầy thách thức. Tuy nhiên, với các bước đi quyết đoán và sự hợp tác giữa các bên liên quan, Mỹ có thể đạt được mục tiêu của mình và góp phần vào việc tạo ra một thị trường đất hiếm đa dạng và bền vững hơn trên toàn cầu.

]]>